CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 8 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.001177.000.00.00.H35 Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (tại Công an cấp huyện) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
2 2.001174.000.00.00.H35 Cấp thẻ Căn cước công dân khi chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (tại Công an cấp huyện) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
3 2.000408.000.00.00.H35 Đổi thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
4 2.001196.000.00.00.H35 Cấp thẻ Căn cước công dân khi chưa có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp tỉnh) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
5 2.000377.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ Căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
6 2.000200.000.00.00.H35 Cấp thẻ Căn cước công dân khi đã có thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư (thực hiện tại cấp tỉnh) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
7 2.000677.000.00.00.H35 Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân (thực hiện tại Công an cấp huyện) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân
8 2.001178.000.00.00.H35 Xác nhận số Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân (thực hiện tại cấp tỉnh) Công An Tỉnh Cấp, quản lý căn cước công dân