STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.15.43.H35.19.07.01.0005 01/07/2019 01/07/2019 02/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A VÀNG UBND xã Nùng Nàng
2 000.07.43.H35.19.07.01.0001 01/07/2019 03/07/2019 25/07/2019
Trễ hạn 16 ngày.
LÙ A VÀNG UBND xã Khun Há
3 000.13.43.H35.19.06.03.0001 03/06/2019 04/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG A TOAN
4 000.13.43.H35.19.06.03.0002 03/06/2019 04/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 13 ngày.
CHANG A PHI
5 000.13.43.H35.19.06.03.0003 03/06/2019 04/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 13 ngày.
HÀNG A SINH
6 000.07.43.H35.19.09.03.0001 03/09/2019 05/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG A VẢNG UBND xã Khun Há
7 000.13.43.H35.19.06.04.0002 04/06/2019 05/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 12 ngày.
SÙNG A HỒ
8 000.13.43.H35.19.06.04.0003 04/06/2019 05/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ
9 000.13.43.H35.19.06.04.0004 04/06/2019 05/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 12 ngày.
SÙNG A DŨNG
10 000.13.43.H35.19.06.04.0005 04/06/2019 05/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 12 ngày.
SÙNG A VÊNH
11 000.13.43.H35.19.07.04.0004 04/07/2019 05/07/2019 08/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HÀNG A HỒ
12 000.13.43.H35.19.06.05.0001 05/06/2019 06/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 11 ngày.
CỨ A SÚA
13 000.13.43.H35.19.06.05.0002 05/06/2019 06/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A SANG
14 000.13.43.H35.19.06.05.0003 05/06/2019 06/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG A SANG
15 000.13.43.H35.19.06.05.0004 05/06/2019 06/06/2019 20/06/2019
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ THỊ HẠNH
16 000.13.43.H35.19.06.05.0005 05/06/2019 06/06/2019 20/06/2019
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ KIM THOA
17 000.13.43.H35.19.06.06.0001 06/06/2019 07/06/2019 20/06/2019
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN MƯỜI
18 000.13.43.H35.19.06.06.0003 06/06/2019 07/06/2019 20/06/2019
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
19 000.13.43.H35.19.07.11.0003 11/07/2019 12/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ KIỀU
20 000.13.43.H35.19.07.11.0004 11/07/2019 12/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THU HÀ
21 000.13.43.H35.19.07.11.0005 11/07/2019 12/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A TRÙNG
22 000.09.43.H35.19.07.11.0001 11/07/2019 12/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VAN K UBND xã Bản Giang
23 000.00.43.H35.19.06.13.0002 13/06/2019 18/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ THỊ PHƯƠNG
24 000.13.43.H35.19.09.13.0003 13/09/2019 13/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SỬ
25 000.12.43.H35.19.05.21.0003 21/05/2019 22/05/2019 06/09/2019
Trễ hạn 76 ngày.
VÀNG A BÌNH UBND xã Tả Lèng
26 000.12.43.H35.19.05.21.0004 21/05/2019 22/05/2019 06/09/2019
Trễ hạn 76 ngày.
LÝ A ÉM UBND xã Tả Lèng
27 000.12.43.H35.19.05.21.0005 21/05/2019 22/05/2019 06/09/2019
Trễ hạn 76 ngày.
HẢNG A CỚ UBND xã Tả Lèng
28 000.12.43.H35.19.05.21.0006 21/05/2019 22/05/2019 06/09/2019
Trễ hạn 76 ngày.
PHÀN A NHỔI UBND xã Tả Lèng
29 000.12.43.H35.19.05.21.0007 21/05/2019 22/05/2019 06/09/2019
Trễ hạn 76 ngày.
TẨN THỊ LÝ UBND xã Tả Lèng
30 000.12.43.H35.19.05.22.0001 22/05/2019 22/05/2019 06/09/2019
Trễ hạn 76 ngày.
LÝ A TÀNG UBND xã Tả Lèng
31 000.07.43.H35.19.07.22.0002 22/07/2019 05/08/2019 16/08/2019
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÀ UBND xã Khun Há
32 000.07.43.H35.19.07.22.0003 22/07/2019 24/07/2019 29/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
CỨ A ĐỀ UBND xã Khun Há
33 000.07.43.H35.19.04.25.0001 25/04/2019 09/05/2019 26/06/2019
Trễ hạn 34 ngày.
HÀNG A CÂU UBND xã Khun Há
34 000.00.43.H35.19.07.26.0006 26/07/2019 29/07/2019 23/10/2019
Trễ hạn 61 ngày.
NÙNG VĂN PHƯƠNG
35 000.00.43.H35.19.07.30.0002 30/07/2019 31/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN NGỌC LỢI
36 000.07.43.H35.19.07.30.0001 30/07/2019 01/08/2019 16/08/2019
Trễ hạn 11 ngày.
LÙ A VÀNG UBND xã Khun Há
37 000.13.43.H35.19.05.31.0001 31/05/2019 03/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
HÀNG THỊ CHÀ
38 000.13.43.H35.19.05.31.0002 31/05/2019 03/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
GIÀNG A VẢNG
39 000.13.43.H35.19.05.31.0003 31/05/2019 03/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỮU VINH
40 000.13.43.H35.19.05.31.0004 31/05/2019 03/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
CHẺO U SAN