STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.16.H35.19.11.01.0003 | 01/11/2019 | 08/11/2019 | 09/11/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI VĂN THẮNG | |
2 | 000.00.16.H35.19.11.07.0003 | 07/11/2019 | 18/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH BÌNH |