STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.12.H35.19.10.02.0001 02/10/2019 04/11/2019 12/11/2019
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ VĂN VUI
2 000.00.12.H35.19.10.03.0002 03/10/2019 05/11/2019 12/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN CHÚC
3 000.00.12.H35.19.08.20.0001 20/08/2019 04/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ TRÀNG HÀO
4 000.00.12.H35.19.12.24.0002 24/12/2019 25/12/2019 26/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHAM TRẦN QUYẾT