STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.02.H35.19.09.30.0002 | 30/09/2019 | 01/10/2019 | 15/10/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM HÔNG KỲ |