STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.10.H35.19.12.02.0001 02/12/2019 23/12/2019 25/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG LÝ DE
2 000.00.10.H35.19.11.12.0003 12/11/2019 03/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 12 ngày.
LÒ VĂN CHĂN
3 000.00.10.H35.19.11.12.0005 12/11/2019 24/12/2019 26/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN CHÍNH
4 000.00.10.H35.19.11.12.0006 12/11/2019 24/12/2019 26/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHỒNG QUANG MÌN
5 000.00.10.H35.19.11.12.0007 12/11/2019 24/12/2019 26/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A CHINH
6 000.00.10.H35.19.11.12.0008 12/11/2019 24/12/2019 26/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ KHÁNH HÒA
7 000.00.10.H35.19.11.13.0001 13/11/2019 25/12/2019 26/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY CƯỜNG
8 000.00.10.H35.19.11.28.0001 28/11/2019 19/12/2019 24/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THU HIỀN
9 000.00.10.H35.19.10.30.0001 30/10/2019 11/12/2019 17/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO THỊ KIỀU TRANG