STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.14.H35.19.10.25.0001 | 25/10/2019 | 01/11/2019 | 04/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
2 | 000.00.14.H35.19.11.25.0001 | 25/11/2019 | 09/12/2019 | 13/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU ĐỨC MINH |