STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.11.H35.19.10.03.0038 03/10/2019 15/10/2019 16/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
2 000.00.11.H35.19.12.03.0021 03/12/2019 11/12/2019 13/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ DUNG
3 000.00.11.H35.19.09.04.0009 04/09/2019 03/10/2019 07/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ LUYẾN
4 000.00.11.H35.19.09.04.0020 04/09/2019 16/12/2019 17/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NÙNG THỊ BÚN
5 000.00.11.H35.19.09.04.0021 04/09/2019 07/10/2019 09/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHỊ
6 000.00.11.H35.19.10.04.0001 04/10/2019 16/10/2019 22/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CẦN
7 000.00.11.H35.19.11.06.0054 06/11/2019 25/11/2019 26/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH XUÂN
8 000.00.11.H35.19.11.06.0059 06/11/2019 25/11/2019 26/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN THIẾT
9 000.00.11.H35.19.11.06.0060 06/11/2019 14/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ XUYẾN
10 000.00.11.H35.19.10.09.0044 09/10/2019 23/10/2019 24/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN TIEN DUNG
11 000.00.11.H35.19.09.11.0014 11/09/2019 23/09/2019 26/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHAM VĂN KIỆU
12 000.00.11.H35.19.09.11.0020 11/09/2019 23/09/2019 22/10/2019
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG
13 000.00.11.H35.19.09.11.0024 11/09/2019 15/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NÙNG VĂN SỦI
14 000.00.11.H35.19.09.12.0010 12/09/2019 16/10/2019 22/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
15 000.00.11.H35.19.09.13.0020 13/09/2019 25/09/2019 26/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGHIÊM VĂN THẮNG
16 000.00.11.H35.19.09.13.0021 13/09/2019 25/09/2019 26/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG THỌ
17 000.00.11.H35.19.09.23.0088 16/09/2019 19/09/2019 20/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NÕN
18 000.00.11.H35.19.09.17.0043 17/09/2019 04/10/2019 07/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT
19 000.00.11.H35.19.10.17.0024 17/10/2019 04/11/2019 13/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÒ VĂN NGỎ
20 000.00.11.H35.19.10.17.0026 17/10/2019 29/10/2019 13/11/2019
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN KHỞI
21 000.00.11.H35.19.11.18.0027 18/11/2019 20/12/2019 24/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
MÀO VĂN DONG
22 000.00.11.H35.19.09.23.0017 23/09/2019 01/10/2019 07/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU HƯỜNG
23 000.00.11.H35.19.09.25.0003 25/09/2019 30/09/2019 09/10/2019
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ DÂN
24 000.00.11.H35.19.10.25.0001 25/10/2019 25/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
MA THỊ HƯỜNG
25 000.00.11.H35.19.10.25.0002 25/10/2019 25/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN LUYỆN
26 000.00.11.H35.19.10.25.0004 25/10/2019 25/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THANH SÁNG
27 000.00.11.H35.19.11.25.0031 25/11/2019 05/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 7 ngày.
VĂN THỊ DUNG
28 000.00.11.H35.19.09.23.0073 27/08/2019 30/08/2019 06/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH
29 000.00.11.H35.19.09.27.0021 27/09/2019 14/10/2019 15/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÙNG CƯỜNG
30 000.00.11.H35.19.09.27.0026 27/09/2019 09/10/2019 01/11/2019
Trễ hạn 17 ngày.
LÒ VĂN THIỆU
31 000.00.11.H35.19.09.22.0003 28/08/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ A PHỚ
32 000.00.11.H35.19.09.22.0004 28/08/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BẮC
33 000.00.11.H35.19.09.22.0002 28/08/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ ĐÔNG
34 000.00.11.H35.19.08.28.0012 28/08/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ ĐỨC HUẤN
35 000.00.11.H35.19.11.28.0017 28/11/2019 23/12/2019 30/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CHIẾN
36 000.00.11.H35.19.08.29.0006 29/08/2019 04/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH PHÚ QUYẾT
37 000.00.11.H35.19.08.29.0013 29/08/2019 11/09/2019 12/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH BÌNH
38 000.00.11.H35.19.11.29.0046 29/11/2019 23/12/2019 30/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ANH TUẤN
39 000.00.11.H35.19.09.22.0001 30/08/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HỒNG
40 000.00.11.H35.19.09.30.0021 30/09/2019 10/10/2019 15/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ NGỌC CƯỜNG