STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.49.H35.19.08.01.0028 | 01/08/2019 | 06/09/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ DÍNH | UBND Xã Tà Tổng |
2 | 000.00.49.H35.19.08.01.0032 | 01/08/2019 | 06/09/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG DỤA CÚC | UBND Xã Tà Tổng |
3 | 000.00.49.H35.19.08.01.0033 | 01/08/2019 | 06/09/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CÂU | UBND Xã Tà Tổng |
4 | 000.00.49.H35.19.09.04.0025 | 04/09/2019 | 04/09/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LỲ XÌ PO | UBND Xã Ka Lăng |
5 | 000.00.49.H35.19.12.04.0003 | 04/12/2019 | 11/12/2019 | 26/12/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | TỐNG VĂN THIÊM | UBND Xã Mường Tè |
6 | 000.00.49.H35.19.09.06.0023 | 06/09/2019 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MÀO VĂN THÍM | |
7 | 000.00.49.H35.19.10.08.0005 | 08/10/2019 | 15/11/2019 | 27/11/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | PỜ MÌ XỨ | UBND Xã Can Hồ |
8 | 000.00.49.H35.19.09.11.0028 | 11/09/2019 | 12/09/2019 | 20/09/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | TỐNG VĂN THỦY | UBND Xã Mường Tè |
9 | 000.00.49.H35.19.11.14.0001 | 14/11/2019 | 21/11/2019 | 27/11/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ VĂN HÂN | UBND Xã Vàng San |
10 | 000.00.49.H35.19.10.15.0022 | 15/10/2019 | 22/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN SƠN | UBND Xã Vàng San |
11 | 000.00.49.H35.19.11.19.0014 | 19/11/2019 | 26/11/2019 | 27/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG PHÌ XA | UBND Xã Pa Ủ |
12 | 000.00.49.H35.19.10.21.0001 | 21/10/2019 | 29/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | KY XA MÉ | UBND Xã Bum Tở |
13 | 000.00.49.H35.19.10.21.0002 | 21/10/2019 | 29/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | KY XA MÉ | UBND Xã Bum Tở |
14 | 000.00.49.H35.19.10.21.0015 | 21/10/2019 | 29/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | KY XA MÉ | UBND Xã Bum Tở |
15 | 000.00.49.H35.19.06.26.0005 | 26/06/2019 | 26/06/2019 | 02/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG A SÍNH | UBND Xã Tà Tổng |
16 | 000.00.49.H35.19.07.29.0065 | 29/07/2019 | 03/09/2019 | 06/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A NÍNH | UBND Xã Tà Tổng |
17 | 000.00.49.H35.19.07.29.0066 | 29/07/2019 | 03/09/2019 | 06/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A PHÌNH | UBND Xã Tà Tổng |
18 | 000.00.49.H35.19.07.29.0067 | 29/07/2019 | 03/09/2019 | 06/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A CẢI | UBND Xã Tà Tổng |
19 | 000.00.49.H35.19.07.29.0068 | 29/07/2019 | 03/09/2019 | 06/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A CẢI | UBND Xã Tà Tổng |
20 | 000.00.49.H35.19.07.31.0027 | 31/07/2019 | 04/09/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ ĐỨC THÔNG | |
21 | 000.00.49.H35.19.07.31.0036 | 31/07/2019 | 04/09/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ VĂN PHIÊU |