STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.48.H35.19.10.18.0001 | 18/10/2019 | 08/11/2019 | 12/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG |