STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.45.H35.19.09.05.0007 05/09/2019 10/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG A CHAY UBND xã Tà Mung - Than Uyên
2 000.00.45.H35.19.09.05.0008 05/09/2019 10/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG A CHAY UBND xã Tà Mung - Than Uyên
3 000.00.45.H35.19.09.05.0009 05/09/2019 10/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG A CHAY UBND xã Tà Mung - Than Uyên
4 000.00.45.H35.19.09.05.0010 05/09/2019 10/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG A CHAY UBND xã Tà Mung - Than Uyên
5 000.00.45.H35.19.10.08.0008 08/10/2019 11/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LƯỜNG THỊ HẢ UBND xã Tà Hừa - Than Uyên
6 000.00.45.H35.19.12.10.0010 10/12/2019 13/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỲNH NHƯ
7 000.00.45.H35.19.12.10.0011 10/12/2019 13/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HẢI
8 000.00.45.H35.19.10.14.0003 14/10/2019 15/10/2019 16/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NIÊN UBND xã Tà Mung - Than Uyên
9 000.00.45.H35.19.10.14.0010 14/10/2019 14/10/2019 16/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
MÙA A TỦA UBND xã Tà Mung - Than Uyên
10 000.00.45.H35.19.10.15.0001 15/10/2019 15/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TÒNG VĂN THỰC UBND xã Tà Hừa - Than Uyên
11 000.00.45.H35.19.09.18.0005 18/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
KHÁNG A LỬ UBND xã Tà Hừa - Than Uyên
12 000.00.45.H35.19.10.18.0011 18/10/2019 23/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN THÂN UBND xã Tà Hừa - Than Uyên
13 000.00.45.H35.19.09.25.0001 25/09/2019 25/09/2019 16/10/2019
Trễ hạn 15 ngày.
LƯỜNG VĂN THEM UBND xã Tà Mung - Than Uyên
14 000.00.45.H35.19.11.27.0002 27/11/2019 27/11/2019 31/12/2019
Trễ hạn 24 ngày.
LÒ VĂN NGAY UBND xã Khoen On - Than Uyên
15 000.00.45.H35.19.10.31.0001 31/10/2019 05/11/2019 12/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TÒNG VĂN PẺ UBND xã Tà Hừa - Than Uyên