STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.42.H35.19.09.03.0001 03/09/2019 06/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VO DUC CANH
2 000.00.42.H35.19.09.03.0002 03/09/2019 06/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẢI HOÀN
3 000.00.42.H35.19.09.03.0003 03/09/2019 06/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LIENG THIJ SUONG
4 000.00.42.H35.19.09.04.0002 04/09/2019 09/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN VAN NGOT
5 000.00.42.H35.19.09.04.0003 04/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ PHÚ
6 000.00.42.H35.19.09.04.0004 04/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐỨC
7 000.00.42.H35.19.09.04.0005 04/09/2019 09/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI SINH
8 000.00.42.H35.19.09.11.0005 11/09/2019 11/09/2019 12/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỮU BÍNH UBND phường Quyết Tiến
9 000.00.42.H35.19.10.11.0001 11/10/2019 11/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN THANH
10 000.00.42.H35.19.09.13.0004 13/09/2019 13/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN VY UBND phường Đông Phong
11 000.00.42.H35.19.09.13.0006 13/09/2019 13/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG HẠNH UBND phường Đông Phong
12 000.00.42.H35.19.10.15.0022 15/10/2019 22/10/2019 23/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN HÙNG UBND xã San Thàng
13 000.00.42.H35.19.09.09.0008 16/09/2019 17/09/2019 02/10/2019
Trễ hạn 11 ngày.
TỪ NHƯ LONG UBND phường Tân Phong
14 000.00.42.H35.19.09.19.0033 19/09/2019 20/09/2019 24/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÁI HÀ UBND phường Đông Phong
15 000.00.42.H35.19.08.20.0011 20/08/2019 10/09/2019 08/10/2019
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG
16 000.00.42.H35.19.08.21.0007 21/08/2019 05/09/2019 12/09/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN CHUYỂN
17 000.00.42.H35.19.08.27.0001 27/08/2019 30/08/2019 10/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PHAM THI NGOAN
18 000.00.42.H35.19.08.27.0005 27/08/2019 30/08/2019 10/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TUYỀN
19 000.00.42.H35.19.08.27.0006 27/08/2019 30/08/2019 10/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYEN VAN DUC
20 000.00.42.H35.19.08.28.0001 28/08/2019 03/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VU MANH QUAN
21 000.00.42.H35.19.08.29.0001 29/08/2019 04/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRAN HOANG QUAN
22 000.00.42.H35.19.08.29.0004 29/08/2019 04/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
VU THE NHIEN
23 000.00.42.H35.19.08.29.0009 29/08/2019 04/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGO THI HUONG
24 000.00.42.H35.19.08.29.0010 29/08/2019 04/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
HOANG DINH MEN
25 000.00.42.H35.19.08.30.0001 30/08/2019 05/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LUU THI QUY
26 000.00.42.H35.19.08.30.0006 30/08/2019 05/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRAN DUY LINH