16 |
1.010027.000.00.00.H35 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
17 |
1.005122.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
18 |
2.001996.000.00.00.H35 |
|
Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
19 |
2.002015.000.00.00.H35 |
|
Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
20 |
2.002034.000.00.00.H35 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
21 |
2.002010.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
22 |
2.002033.000.00.00.H35 |
|
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
23 |
2.002043.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
24 |
1.005125.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
25 |
2.002020.000.00.00.H35 |
|
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
26 |
2.002085.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
27 |
2.001199.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
28 |
2.001954.000.00.00.H35 |
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
29 |
2.002083.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
30 |
2.002011.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |