31 |
2.002023.000.00.00.H35 |
|
Giải thể doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
32 |
2.002029.000.00.00.H35 |
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
33 |
2.002070.000.00.00.H35 |
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
34 |
2.002016.000.00.00.H35 |
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
35 |
2.002018.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
36 |
2.002022.000.00.00.H35 |
|
Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
37 |
2.002042.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
38 |
2.002045.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
39 |
2.002069.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
40 |
2.001061.000.00.00.H35 |
|
Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
41 |
1.005047.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
42 |
1.005003.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
43 |
2.001979.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
44 |
2.002125.000.00.00.H35 |
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
45 |
1.005169.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |