CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 54 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.002278.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
47 3.000259.000.00.00.H35 Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
48 1.012353.000.00.00.H35 Thủ tục xác định dự án đầu tư có hoặc không sử dụng công nghệ lạc hậu, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, thâm dụng tài nguyên (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
49 1.012299.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Khoa học và Công nghệ Công chức, viên chức
50 1.012300.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Sở Khoa học và Công nghệ Công chức, viên chức
51 1.012301.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Khoa học và Công nghệ Công chức, viên chức
52 2.002380.000.00.00.H35 Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
53 2.002383.000.00.00.H35 Thủ tục bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Sở Khoa học và Công nghệ An toàn bức xạ và hạt nhân
54 1.001392.000.00.00.H35 Thủ tục miễn giảm kiểm tra chất lượng hàng hóa nhóm 2 nhập khẩu (cấp tỉnh) Sở Khoa học và Công nghệ Tiêu chuẩn đo lường chất lượng