CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 109 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.001247.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản TP
17 2.000568.000.00.00.H35 Thay đổi, bổ sung lĩnh vực giám định của Văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
18 2.002038.000.00.00.H35 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
19 1.001647.000.00.00.H35 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
20 2.001258.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản TP
21 2.000587.000.00.00.H35 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
22 1.000404.000.00.00.H35 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật
23 2.000515.000.00.00.H35 Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
24 2.002039.000.00.00.H35 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
25 1.001600.000.00.00.H35 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
26 1.001248.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Luật 54/2010/QH12 Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
27 1.001665.000.00.00.H35 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
28 2.001333.000.00.00.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản TP
29 2.000823.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
30 1.002368.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư