CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 109 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.001895.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch
32 1.001633.000.00.00.H35 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Sở Tư pháp Quản tài viên
33 2.000954.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
34 2.000970.000.00.00.H35 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
35 2.000766.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
36 2.000890.000.00.00.H35 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
37 2.001716.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
38 1.002384.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật sư
39 1.001842.000.00.00.H35 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên
40 1.001688.000.00.00.H35 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
41 2.001395.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Bán đấu giá tài sản TP
42 2.000894.000.00.00.H35 Miễn nhiệm giám định viên tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
43 1.002398.000.00.00.H35 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
44 2.001680.000.00.00.H35 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý
45 1.000588.000.00.00.H35 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật