16 |
1.005408.000.00.00.H35 |
|
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
17 |
2.001777.000.00.00.H35 |
|
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
18 |
1.011441.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
19 |
1.011444.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đăng ký biện pháp bảo đảm |
20 |
1.010730.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
21 |
1.011516.000.00.00.H35 |
|
Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt, nước biển (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
22 |
1.004267.000.00.00.H35 |
|
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Đất đai |
23 |
1.010728.000.00.00.H35 |
|
Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
24 |
1.004211.000.00.00.H35 |
|
Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3000m3/ngày đêm
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
25 |
1.011518.000.00.00.H35 |
|
Trả lại giấy phép tài nguyên nước (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tài nguyên nước |
26 |
1.010729.000.00.00.H35 |
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Môi trường |
27 |
1.000943.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng , thủy văn và biến đổi khí hậu |
28 |
1.004237.000.00.00.H35 |
|
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Tổng hợp |
29 |
1.004343.000.00.00.H35 |
|
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Địa chất và khoáng sản |
30 |
1.000970.000.00.00.H35 |
|
Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh)
|
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Khí tượng , thủy văn và biến đổi khí hậu |