CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 256 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 2.002401.000.00.00.H35 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Quận/huyện Phòng, chống tham nhũng
17 1.002425.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
18 1.002535.000.00.00.H35 Cấp thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
19 1.002522.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
20 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
21 1.003827.000.00.00.H35 Thủ tục thành lập Hội. Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
22 1.001212.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
23 1.003807.000.00.00.H35 Thủ tục phê duyệt Điều lệ Hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
24 1.001180.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
25 1.001199.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
26 1.001204.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
27 1.000980.000.00.00.H35 Khám sức khỏe định kỳ Cấp Quận/huyện Khám bệnh, chữa bệnh
28 1.003757.000.00.00.H35 Thủ tục đổi tên Hội. Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
29 1.005203.000.00.00.H35 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
30 2.001252.000.00.00.H35 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm Cấp Quận/huyện Tài chính y tế