CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 257 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.003783.000.00.00.H35 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất Hội. Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
47 1.003807.000.00.00.H35 Thủ tục phê duyệt Điều lệ Hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
48 1.003827.000.00.00.H35 Thủ tục thành lập Hội. Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
49 1.005203.000.00.00.H35 Thủ tục đổi tên quỹ Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
50 2.001252.000.00.00.H35 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế hằng năm Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
51 2.001265.000.00.00.H35 Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Cấp Quận/huyện Tài chính y tế
52 1.005435.000.00.00.H35 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
53 1.000316.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
54 1.001028.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
55 1.001055.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
56 1.001078.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
57 1.001085.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
58 1.001090.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
59 1.001098.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ
60 1.001109.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Quận/huyện Tôn giáo Chính phủ