Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 235 | 50 | 85 |
còn lại 43 (hồ sơ)
1439
Một phần 1155 (hồ sơ) Toàn trình 241 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
30
Một phần 35 (hồ sơ) Toàn trình -6 (hồ sơ) |
còn lại 42 (hồ sơ)
1409
Một phần 1120 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
2 | 0 | 76 % | 23.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 15 (hồ sơ)
767
Một phần 541 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
còn lại 15 (hồ sơ)
736
Một phần 539 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
9 | 1 | 77.3 % | 21.5 % | 1.2 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 50 (hồ sơ)
1266
Một phần 993 (hồ sơ) Toàn trình 223 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 50 (hồ sơ)
1266
Một phần 991 (hồ sơ) Toàn trình 225 (hồ sơ) |
1 | 1 | 84.9 % | 15 % | 0.1 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 1 | 0 | 0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
650
Một phần 458 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
638
Một phần 457 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
5 | 3 | 74.9 % | 24.3 % | 0.8 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 630 (hồ sơ)
2053
Một phần 983 (hồ sơ) Toàn trình 440 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
88
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
còn lại 629 (hồ sơ)
1965
Một phần 982 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
2 | 17 | 87 % | 12.9 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 167 (hồ sơ)
1498
Một phần 992 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 210 (hồ sơ)
1563
Một phần 983 (hồ sơ) Toàn trình 370 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.5 % | 17.3 % | 0.2 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 205 (hồ sơ)
1668
Một phần 1193 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 202 (hồ sơ)
1726
Một phần 1177 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
8 | 6 | 79.8 % | 19.8 % | 0.4 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 49 (hồ sơ)
1959
Một phần 1527 (hồ sơ) Toàn trình 383 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 49 (hồ sơ)
1951
Một phần 1526 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
11 | 28 | 79.7 % | 19.7 % | 0.6 % |
Sở Xây dựng | 38 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 3 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 54 | 0 | 64 |
còn lại 20 (hồ sơ)
200
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 22 (hồ sơ)
203
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 106 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
612
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 612 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
505
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 505 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 118 | 3 | 5 |
còn lại 7 (hồ sơ)
15
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
13
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 100 | 11 | 20 |
còn lại 13 (hồ sơ)
6708
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 6677 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
56
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
còn lại 12 (hồ sơ)
6652
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 6622 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.3 % | 31.7 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 99 | 11 | 13 |
còn lại 623 (hồ sơ)
1728
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1083 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
26
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
còn lại 624 (hồ sơ)
1702
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 1055 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 68 | 4 | 15 |
còn lại 1 (hồ sơ)
90
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
133
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 88 | 12 | 8 |
còn lại 3 (hồ sơ)
129
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
114
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 32 | 1 | 7 |
còn lại 2 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 4 | 28 |
còn lại 56 (hồ sơ)
113
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
còn lại 52 (hồ sơ)
38
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -30 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
75
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.7 % | 4 % | 1.3 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 44 | 43 | 5 |
còn lại 430 (hồ sơ)
2669
Một phần 1683 (hồ sơ) Toàn trình 556 (hồ sơ) |
còn lại 14 (hồ sơ)
105
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
còn lại 416 (hồ sơ)
2564
Một phần 1601 (hồ sơ) Toàn trình 547 (hồ sơ) |
2 | 11 | 82.5 % | 17.4 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 101 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 14 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 122 | 8 | 19 |
còn lại 58 (hồ sơ)
185
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 54 (hồ sơ)
200
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 288 (hồ sơ)
789
Một phần 500 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 62 (hồ sơ)
149
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 226 (hồ sơ)
640
Một phần 413 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
428
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
427
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 427 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 36 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%