Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 235 | 50 | 85 |
còn lại 45 (hồ sơ)
1450
Một phần 1160 (hồ sơ) Toàn trình 245 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
23
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
còn lại 44 (hồ sơ)
1427
Một phần 1134 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
2 | 0 | 76 % | 23.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 15 (hồ sơ)
789
Một phần 550 (hồ sơ) Toàn trình 224 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
19
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
còn lại 15 (hồ sơ)
770
Một phần 549 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
9 | 1 | 77.5 % | 21.3 % | 1.2 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 50 (hồ sơ)
1278
Một phần 1003 (hồ sơ) Toàn trình 225 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 50 (hồ sơ)
1278
Một phần 1001 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
1 | 1 | 84.6 % | 15.3 % | 0.1 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 1 | 0 | 0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
656
Một phần 464 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
653
Một phần 462 (hồ sơ) Toàn trình 191 (hồ sơ) |
5 | 3 | 74.7 % | 24.5 % | 0.8 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 632 (hồ sơ)
2064
Một phần 992 (hồ sơ) Toàn trình 440 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
89
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
còn lại 630 (hồ sơ)
1975
Một phần 991 (hồ sơ) Toàn trình 354 (hồ sơ) |
2 | 17 | 87 % | 12.9 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 170 (hồ sơ)
1513
Một phần 1004 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 210 (hồ sơ)
1583
Một phần 1000 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.7 % | 18.1 % | 0.2 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 205 (hồ sơ)
1681
Một phần 1206 (hồ sơ) Toàn trình 270 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 202 (hồ sơ)
1737
Một phần 1188 (hồ sơ) Toàn trình 347 (hồ sơ) |
9 | 6 | 79.3 % | 20.2 % | 0.5 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 49 (hồ sơ)
1971
Một phần 1538 (hồ sơ) Toàn trình 384 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
còn lại 49 (hồ sơ)
1962
Một phần 1537 (hồ sơ) Toàn trình 376 (hồ sơ) |
11 | 28 | 79.7 % | 19.8 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
49
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
41
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 3 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 56 | 0 | 64 |
còn lại 20 (hồ sơ)
206
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
còn lại -2 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 22 (hồ sơ)
203
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 106 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
618
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 618 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
537
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 537 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 118 | 3 | 5 |
còn lại 7 (hồ sơ)
15
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
13
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 100 | 11 | 20 |
còn lại 13 (hồ sơ)
6768
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 6737 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 12 (hồ sơ)
6769
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 6739 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.3 % | 31.7 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 99 | 11 | 13 |
còn lại 625 (hồ sơ)
1754
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 1107 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
9
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
còn lại 624 (hồ sơ)
1745
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 1098 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 68 | 4 | 15 |
còn lại 1 (hồ sơ)
91
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 90 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
134
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 88 | 12 | 8 |
còn lại 3 (hồ sơ)
130
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
115
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 32 | 1 | 7 |
còn lại 2 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 4 | 28 |
còn lại 62 (hồ sơ)
119
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
còn lại 58 (hồ sơ)
44
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -30 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
75
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.7 % | 4 % | 1.3 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 44 | 43 | 5 |
còn lại 436 (hồ sơ)
2701
Một phần 1702 (hồ sơ) Toàn trình 563 (hồ sơ) |
còn lại 15 (hồ sơ)
108
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
còn lại 421 (hồ sơ)
2593
Một phần 1613 (hồ sơ) Toàn trình 559 (hồ sơ) |
2 | 11 | 82.1 % | 17.8 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 101 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 14 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 125 | 8 | 19 |
còn lại 58 (hồ sơ)
186
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 115 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 54 (hồ sơ)
200
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 289 (hồ sơ)
793
Một phần 503 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 59 (hồ sơ)
135
Một phần 76 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 230 (hồ sơ)
658
Một phần 427 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
430
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 430 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
429
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 429 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
68
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 58 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
75
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 36 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%