Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 242 | 50 | 85 |
còn lại 49 (hồ sơ)
1852
Một phần 1477 (hồ sơ) Toàn trình 326 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình -6 (hồ sơ) |
còn lại 49 (hồ sơ)
1831
Một phần 1450 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
2 | 0 | 74.5 % | 25.3 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 25 (hồ sơ)
1086
Một phần 807 (hồ sơ) Toàn trình 254 (hồ sơ) |
còn lại 7 (hồ sơ)
16
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
1070
Một phần 801 (hồ sơ) Toàn trình 251 (hồ sơ) |
12 | 2 | 76.1 % | 22.8 % | 1.1 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 70 (hồ sơ)
1716
Một phần 1333 (hồ sơ) Toàn trình 313 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 70 (hồ sơ)
1713
Một phần 1332 (hồ sơ) Toàn trình 311 (hồ sơ) |
1 | 2 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 0 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
914
Một phần 677 (hồ sơ) Toàn trình 235 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
16
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
898
Một phần 674 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
6 | 4 | 71.6 % | 27.7 % | 0.7 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 759 (hồ sơ)
2471
Một phần 1179 (hồ sơ) Toàn trình 533 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
13
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 756 (hồ sơ)
2458
Một phần 1179 (hồ sơ) Toàn trình 523 (hồ sơ) |
3 | 23 | 88.2 % | 11.6 % | 0.2 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 215 (hồ sơ)
1872
Một phần 1225 (hồ sơ) Toàn trình 432 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 257 (hồ sơ)
1939
Một phần 1222 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
2 | 0 | 82.2 % | 17.7 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 277 (hồ sơ)
2074
Một phần 1465 (hồ sơ) Toàn trình 332 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 266 (hồ sơ)
2146
Một phần 1456 (hồ sơ) Toàn trình 424 (hồ sơ) |
19 | 7 | 79.7 % | 19.4 % | 0.9 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 63 (hồ sơ)
2532
Một phần 1912 (hồ sơ) Toàn trình 557 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
33
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
còn lại 60 (hồ sơ)
2499
Một phần 1910 (hồ sơ) Toàn trình 529 (hồ sơ) |
13 | 36 | 81.3 % | 18.2 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 40 | 3 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 44 | 7 | 3 |
còn lại 4 (hồ sơ)
9
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
34
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 57 | 0 | 64 |
còn lại 30 (hồ sơ)
252
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 222 (hồ sơ) |
còn lại 6 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 24 (hồ sơ)
243
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 219 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
775
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 775 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
743
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 743 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 121 | 3 | 5 |
còn lại 8 (hồ sơ)
20
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
15
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 108 | 11 | 20 |
còn lại 16 (hồ sơ)
8286
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 8241 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
còn lại 15 (hồ sơ)
8285
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 8243 (hồ sơ) |
0 | 1 | 68.5 % | 31.5 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 102 | 11 | 13 |
còn lại 726 (hồ sơ)
2309
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 1554 (hồ sơ) |
còn lại 47 (hồ sơ)
80
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
còn lại 679 (hồ sơ)
2229
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 1520 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 2 (hồ sơ)
95
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
136
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 91 | 13 | 8 |
còn lại 4 (hồ sơ)
163
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
162
Một phần 127 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 3 | 0 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 5 | 28 |
còn lại 183 (hồ sơ)
255
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
còn lại 49 (hồ sơ)
48
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình -17 (hồ sơ) |
còn lại 134 (hồ sơ)
207
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
1 | 0 | 98.1 % | 1.4 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 43 | 5 |
còn lại 583 (hồ sơ)
3541
Một phần 2229 (hồ sơ) Toàn trình 729 (hồ sơ) |
còn lại 7 (hồ sơ)
39
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 576 (hồ sơ)
3502
Một phần 2196 (hồ sơ) Toàn trình 730 (hồ sơ) |
9 | 12 | 82.4 % | 17.3 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
27
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 121 | 9 | 19 |
còn lại 72 (hồ sơ)
250
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
còn lại 10 (hồ sơ)
2
Một phần -3 (hồ sơ) Toàn trình -5 (hồ sơ) |
còn lại 62 (hồ sơ)
248
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.7 % | 9.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 342 (hồ sơ)
965
Một phần 622 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 43 (hồ sơ)
117
Một phần 74 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 299 (hồ sơ)
848
Một phần 548 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
542
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 542 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
540
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 540 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
92
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
89
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
86
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%