STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.03.49.H35-220826-0017 26/08/2022 28/09/2022 07/03/2023
Trễ hạn 114 ngày.
LÙ THỊ NGAI UBND xã Bum Nưa
2 000.03.49.H35-230201-0001 01/02/2023 08/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ VĂN CHƠ UBND xã Bum Nưa
3 000.03.49.H35-230407-0004 07/04/2023 02/05/2023 05/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ VĂN HỌP UBND xã Bum Nưa
4 000.03.49.H35-230530-0003 30/05/2023 06/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
CHIM VĂN SƠ UBND xã Bum Nưa