STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.11.43.H35-230331-0002 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN A PÁO | UBND xã Giang Ma |
2 | 000.11.43.H35-230331-0001 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A LẠ | UBND xã Giang Ma |
3 | 000.11.43.H35-230926-0001 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | GIÀNG A SU | UBND xã Giang Ma |