16 |
2.001087.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (Địa phương)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
17 |
1.012299.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Công chức, viên chức |
18 |
1.005452.000.00.00.H35 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (Địa phương)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
19 |
2.001091.000.00.00.H35 |
|
Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (Địa phương)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
20 |
1.012300.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Công chức, viên chức |
21 |
2.001098.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
22 |
1.012301.000.00.00.H35 |
|
Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Công chức, viên chức |
23 |
2.001594.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
24 |
1.003483.000.00.00.H35 |
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
25 |
1.003633.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Bưu chính |
26 |
1.003687.000.00.00.H35 |
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Bưu chính |
27 |
2.001564.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
28 |
1.003725.000.00.00.H35 |
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
29 |
1.003729.000.00.00.H35 |
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (địa phương)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |
30 |
2.001744.000.00.00.H35 |
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa phương)
|
Sở Thông Tin Và Truyền Thông |
Xuất Bản, In và Phát hành |