CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 89 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 2.002481.000.00.00.H35 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục trung học
77 2.000986.000.00.00.H35 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
78 1.001776.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
79 2.001958.000.00.00.H35 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
80 1.005099.000.00.00.H35 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục Tiểu học
81 1.002211.000.00.00.H35 Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
82 1.004438.000.00.00.H35 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn. Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
83 2.000950.000.00.00.H35 Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
84 2.000908.000.00.00.H35 (Cấp Huyện) Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc <Cấp Huyện> Cấp Quận/huyện Chứng thực
85 1.003841.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận Ban Vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Tổ chức phi chính phủ
86 2.000181.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
87 2.000162.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
88 1.003596.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
89 1.003605.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp