STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.46.H35.19.09.03.0002 03/09/2019 03/09/2019 04/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG HÙNG UBND xã Ma Ly Pho
2 000.00.46.H35.19.09.05.0031 05/09/2019 05/09/2019 09/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
CHẺO LAO TẢ UBND xã Sì Lở Lầu
3 000.00.46.H35.19.09.06.0077 06/09/2019 06/09/2019 09/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A PHÁI UBND xã Huổi Luông
4 000.00.46.H35.19.09.11.0006 11/09/2019 11/09/2019 12/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHẺO CHỈN SƠN UBND xã Sì Lở Lầu
5 000.00.46.H35.19.09.11.0007 11/09/2019 11/09/2019 12/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHẺO CHỈN SƠN UBND xã Sì Lở Lầu
6 000.00.46.H35.19.09.11.0010 11/09/2019 11/09/2019 12/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHẺO LAO TẢ UBND xã Sì Lở Lầu
7 000.00.46.H35.19.09.11.0015 11/09/2019 11/09/2019 12/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN LỰC UBND xã Sì Lở Lầu
8 000.00.46.H35.19.10.11.0005 11/10/2019 29/11/2019 06/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG
9 000.00.46.H35.19.10.11.0007 11/10/2019 29/11/2019 06/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG VĂN TINH
10 000.00.46.H35.19.09.12.0012 12/09/2019 12/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO SAN UBND xã Sì Lở Lầu
11 000.00.46.H35.19.11.12.0024 12/11/2019 13/11/2019 14/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Bản Lang
12 000.00.46.H35.19.09.13.0001 13/09/2019 20/09/2019 23/10/2019
Trễ hạn 23 ngày.
PHÀN LÁO SỬ UBND xã Nậm Xe
13 000.00.46.H35.19.06.14.0009 14/06/2019 30/07/2019 06/09/2019
Trễ hạn 27 ngày.
LÒ VĂN NÔNG
14 000.00.46.H35.19.10.15.0006 15/10/2019 22/10/2019 23/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÈO THỊ YÊN UBND xã Mường So
15 000.00.46.H35.19.10.17.0011 17/10/2019 24/10/2019 25/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ VĂN NĂM UBND xã Ma Ly Pho
16 000.00.46.H35.19.11.18.0002 18/11/2019 18/11/2019 19/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN MINH CHIẾN UBND xã Bản Lang
17 000.00.46.H35.19.09.19.0015 19/09/2019 26/09/2019 08/10/2019
Trễ hạn 8 ngày.
PHÀN KIN HÒ UBND xã Ma Ly Pho
18 000.00.46.H35.19.12.19.0081 19/12/2019 20/12/2019 23/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MÀO VĂN VƯỢNG UBND xã Mường So
19 000.00.46.H35.19.11.21.0014 21/11/2019 26/11/2019 11/12/2019
Trễ hạn 11 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Sì Lở Lầu
20 000.00.46.H35.19.08.23.0010 23/08/2019 03/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TẨN SAN MẨY UBND xã Mồ Sì San
21 000.00.46.H35.19.08.23.0011 23/08/2019 03/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Mồ Sì San
22 000.00.46.H35.19.08.23.0014 23/08/2019 30/09/2019 22/10/2019
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ QUỐC KHÁNH
23 000.00.46.H35.19.08.23.0015 23/08/2019 30/09/2019 22/10/2019
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀO KIM LÂM
24 000.00.46.H35.19.08.23.0020 23/08/2019 30/08/2019 10/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
CHẺO TẢ MẨY UBND xã Mồ Sì San
25 000.00.46.H35.19.08.23.0021 23/08/2019 30/08/2019 10/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
CHẺO SẦN HÀO UBND xã Mồ Sì San
26 000.00.46.H35.19.08.23.0022 23/08/2019 03/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHÀN TẢ MẨY UBND xã Mồ Sì San
27 000.00.46.H35.19.08.23.0023 23/08/2019 03/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHÀN TẢ MẨY UBND xã Mồ Sì San
28 000.00.46.H35.19.10.24.0004 24/10/2019 24/10/2019 25/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LIỀU A SÒ UBND xã Huổi Luông
29 000.00.46.H35.19.10.24.0005 24/10/2019 24/10/2019 25/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHẺO LAO LÙ UBND xã Huổi Luông
30 000.00.46.H35.19.10.29.0131 29/10/2019 30/10/2019 09/12/2019
Trễ hạn 28 ngày.
LÝ A NẾNH UBND xã Huổi Luông
31 000.00.46.H35.19.11.29.0003 29/11/2019 09/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN SAN MẨY UBND xã Sì Lở Lầu
32 000.00.46.H35.19.10.31.0001 31/10/2019 31/10/2019 04/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
CHẺO DIÊU SƠN UBND xã Huổi Luông