STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.47.H35.19.11.01.0008 | 01/11/2019 | 01/11/2019 | 26/11/2019 | Trễ hạn 17 ngày. | TẨN A ĐÓNG | UBND xã Căn Co |
2 | 000.00.47.H35.19.10.02.0001 | 02/10/2019 | 02/10/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẺO A KIN | UBND xã Lùng Thàng |
3 | 000.00.47.H35.19.12.02.0004 | 02/12/2019 | 02/12/2019 | 16/12/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | TAO VĂN ĐĂM | UBND xã Nậm Tăm |
4 | 000.00.47.H35.19.07.03.0003 | 03/07/2019 | 03/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 33 ngày. | TẨN A NẰNG | UBND xã Nậm Cha |
5 | 000.00.47.H35.19.10.03.0002 | 03/10/2019 | 03/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TAO VĂN SÒN | UBND xã Nậm Tăm |
6 | 000.00.47.H35.19.10.03.0003 | 03/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO VĂN KẺO | UBND xã Nậm Tăm |
7 | 000.00.47.H35.19.10.03.0004 | 03/10/2019 | 03/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN A TÈO | UBND xã Nậm Tăm |
8 | 000.00.47.H35.19.10.03.0038 | 03/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ ĐỨC LỢI | |
9 | 000.00.47.H35.19.10.03.0039 | 03/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN SẺNG QUANG | |
10 | 000.00.47.H35.19.07.04.0003 | 04/07/2019 | 04/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN A SẾNH | UBND xã Phăng Sô Lin |
11 | 000.00.47.H35.19.12.05.0001 | 05/12/2019 | 05/12/2019 | 09/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ ĐIỆP | UBND xã Nậm Mạ |
12 | 000.00.47.H35.19.10.08.0017 | 08/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A LÙ | UBND xã Nậm Tăm |
13 | 000.00.47.H35.19.10.09.0011 | 09/10/2019 | 09/10/2019 | 10/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN NHƯỢC | UBND xã Nậm Tăm |
14 | 000.00.47.H35.19.10.09.0012 | 09/10/2019 | 09/10/2019 | 10/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO VĂN ÉN | UBND xã Nậm Tăm |
15 | 000.00.47.H35.19.10.09.0024 | 09/10/2019 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM VĂN YÊN | UBND Thị trấn Sìn Hồ |
16 | 000.00.47.H35.19.10.09.0025 | 09/10/2019 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC SƠN | UBND Thị trấn Sìn Hồ |
17 | 000.00.47.H35.19.12.09.0005 | 09/12/2019 | 10/12/2019 | 16/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TAO VĂN MÙN | UBND xã Nậm Tăm |
18 | 000.00.47.H35.19.09.10.0013 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A SANH | UBND xã Tả Ngảo |
19 | 000.00.47.H35.19.09.10.0014 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA THỊ THU | UBND xã Tả Ngảo |
20 | 000.00.47.H35.19.09.10.0015 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A SÌNH | UBND xã Tả Ngảo |
21 | 000.00.47.H35.19.09.10.0016 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU A PHỬ | UBND xã Tả Ngảo |
22 | 000.00.47.H35.19.09.10.0017 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A SÊ | UBND xã Tả Ngảo |
23 | 000.00.47.H35.19.09.10.0018 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Tả Ngảo |
24 | 000.00.47.H35.19.07.11.0001 | 11/07/2019 | 11/07/2019 | 20/09/2019 | Trễ hạn 50 ngày. | TẨN THỊ ĐÔNG | UBND xã Pa Khoá |
25 | 000.00.47.H35.19.10.11.0068 | 11/10/2019 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN THỊ DIÊN | UBND xã Nậm Tăm |
26 | 000.00.47.H35.19.07.12.0002 | 12/07/2019 | 12/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 26 ngày. | PHÀN A PÚ | UBND xã Nậm Cha |
27 | 000.00.47.H35.19.11.12.0002 | 12/11/2019 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | MÙA THỊ MỶ | UBND xã Tả Ngảo |
28 | 000.00.47.H35.19.12.12.0002 | 12/12/2019 | 12/12/2019 | 16/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TAO VĂN MÙN | UBND xã Nậm Tăm |
29 | 000.00.47.H35.19.11.13.0007 | 13/11/2019 | 15/11/2019 | 26/11/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | HẠNG THỊ SUA | UBND xã Phìn Hồ |
30 | 000.00.47.H35.19.12.13.0014 | 13/12/2019 | 13/12/2019 | 16/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO VĂN TRÁI | UBND xã Nậm Tăm |
31 | 000.00.47.H35.19.10.14.0017 | 14/10/2019 | 14/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | CÀ THỊ KHIM | UBND xã Nậm Tăm |
32 | 000.00.47.H35.19.10.14.0019 | 14/10/2019 | 14/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A DIÊN | UBND xã Nậm Tăm |
33 | 000.00.47.H35.19.11.14.0003 | 14/11/2019 | 18/11/2019 | 26/11/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | LẦU THỊ PÀ | UBND xã Phìn Hồ |
34 | 000.00.47.H35.19.11.15.0002 | 15/11/2019 | 18/11/2019 | 09/12/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG | UBND xã Nậm Mạ |
35 | 000.00.47.H35.19.07.16.0007 | 16/07/2019 | 16/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A NHÀN | UBND xã Nậm Tăm |
36 | 000.00.47.H35.19.07.18.0011 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ A ĐANH | UBND xã Nậm Cha |
37 | 000.00.47.H35.19.07.18.0012 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ A GUẨY | UBND xã Nậm Cha |
38 | 000.00.47.H35.19.07.18.0013 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ A GUẨY | UBND xã Nậm Cha |
39 | 000.00.47.H35.19.07.18.0014 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ A GUẨ | UBND xã Nậm Cha |
40 | 000.00.47.H35.19.07.18.0016 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | VÀNG VĂN CHÍNH | UBND xã Nậm Cha |
41 | 000.00.47.H35.19.07.18.0017 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | VÀNG VĂN CHÍNH | UBND xã Nậm Cha |
42 | 000.00.47.H35.19.07.18.0018 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | VÀNG VĂN CHÍNH | UBND xã Nậm Cha |
43 | 000.00.47.H35.19.07.18.0019 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | VÀNG VĂN CHÍNH | UBND xã Nậm Cha |
44 | 000.00.47.H35.19.07.18.0021 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | UBND xã Nậm Cha |
45 | 000.00.47.H35.19.07.18.0022 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | UBND xã Nậm Cha |
46 | 000.00.47.H35.19.09.18.0006 | 18/09/2019 | 18/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG A SĂNG | UBND xã Làng Mô |
47 | 000.00.47.H35.19.09.18.0007 | 18/09/2019 | 18/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | VÀNG A DÍNH | UBND xã Làng Mô |
48 | 000.00.47.H35.19.09.18.0008 | 18/09/2019 | 18/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG THỊ DI | UBND xã Làng Mô |
49 | 000.00.47.H35.19.09.18.0012 | 18/09/2019 | 19/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | TAO VĂN VÒN | UBND xã Nậm Tăm |
50 | 000.00.47.H35.19.12.18.0002 | 18/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ DUY | UBND xã Nậm Mạ |
51 | 000.00.47.H35.19.12.18.0003 | 18/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN NHỚ | UBND xã Nậm Mạ |
52 | 000.00.47.H35.19.07.19.0001 | 19/07/2019 | 19/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN TIẾN | UBND xã Nậm Tăm |
53 | 000.00.47.H35.19.07.19.0004 | 19/07/2019 | 19/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO VĂN SÒN | UBND xã Nậm Tăm |
54 | 000.00.47.H35.19.07.22.0004 | 22/07/2019 | 22/07/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 66 ngày. | CHANG A HỘT | UBND xã Căn Co |
55 | 000.00.47.H35.19.07.23.0003 | 23/07/2019 | 23/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO VĂN SÒN | UBND xã Nậm Tăm |
56 | 000.00.47.H35.19.07.23.0019 | 23/07/2019 | 26/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | GIÀNG THỊ SÒN | UBND xã Lùng Thàng |
57 | 000.00.47.H35.19.07.23.0022 | 23/07/2019 | 26/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯỜNG THỊ LOẢN | UBND xã Lùng Thàng |
58 | 000.00.47.H35.19.07.23.0025 | 23/07/2019 | 26/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | QUÀNG VĂN ĐƯƠNG | UBND xã Lùng Thàng |
59 | 000.00.47.H35.19.07.23.0028 | 23/07/2019 | 24/07/2019 | 25/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU A SÀI | UBND xã Tả Ngảo |
60 | 000.00.47.H35.19.07.23.0033 | 23/07/2019 | 26/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN MIÊN | UBND xã Lùng Thàng |
61 | 000.00.47.H35.19.07.24.0003 | 24/07/2019 | 24/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 18 ngày. | TÒNG THỊ BIẾN | UBND xã Lùng Thàng |
62 | 000.00.47.H35.19.07.24.0004 | 24/07/2019 | 24/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 18 ngày. | TAO VĂN YẾN | UBND xã Lùng Thàng |
63 | 000.00.47.H35.19.07.25.0003 | 25/07/2019 | 25/07/2019 | 29/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | MÙA A VÀNG | UBND xã Tả Ngảo |
64 | 000.00.47.H35.19.07.25.0012 | 25/07/2019 | 25/07/2019 | 26/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A HỒ | UBND xã Phăng Sô Lin |
65 | 000.00.47.H35.19.07.25.0014 | 25/07/2019 | 25/07/2019 | 29/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC ANH | UBND xã Tả Ngảo |
66 | 000.00.47.H35.19.09.25.0010 | 25/09/2019 | 25/09/2019 | 27/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN KIÊN | UBND xã Nậm Mạ |
67 | 000.00.47.H35.19.09.25.0013 | 25/09/2019 | 25/09/2019 | 27/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN SỚP | UBND xã Nậm Mạ |
68 | 000.00.47.H35.19.09.25.0017 | 25/09/2019 | 25/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A ÁNH | UBND xã Nậm Tăm |
69 | 000.00.47.H35.19.09.25.0020 | 25/09/2019 | 25/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A ÁNH | UBND xã Nậm Tăm |
70 | 000.00.47.H35.19.09.25.0033 | 25/09/2019 | 26/09/2019 | 27/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ THU | UBND xã Nậm Mạ |
71 | 000.00.47.H35.19.10.25.0008 | 25/10/2019 | 25/10/2019 | 29/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ QUANG | UBND xã Nậm Tăm |
72 | 000.00.47.H35.19.11.25.0004 | 25/11/2019 | 25/11/2019 | 16/12/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | LÒ VĂN THÍCH | UBND xã Nậm Tăm |
73 | 000.00.47.H35.19.11.25.0005 | 25/11/2019 | 25/11/2019 | 16/12/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN VĂN AN | UBND xã Nậm Tăm |
74 | 000.00.47.H35.19.11.25.0006 | 25/11/2019 | 25/11/2019 | 02/12/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A TỦA | UBND xã Tả Ngảo |
75 | 000.00.47.H35.19.09.26.0014 | 26/09/2019 | 26/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN LIM | UBND xã Nậm Tăm |
76 | 000.00.47.H35.19.09.26.0022 | 26/09/2019 | 27/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A THANH | UBND xã Ma Quai |
77 | 000.00.47.H35.19.09.26.0023 | 26/09/2019 | 27/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MA A THANH | UBND xã Ma Quai |
78 | 000.00.47.H35.19.09.26.0024 | 26/09/2019 | 27/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN ĐOA | UBND xã Ma Quai |
79 | 000.00.47.H35.19.10.28.0010 | 28/10/2019 | 28/10/2019 | 29/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO VĂN ĐĂM | UBND xã Nậm Tăm |
80 | 000.00.47.H35.19.10.29.0012 | 29/10/2019 | 30/10/2019 | 06/11/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG QUANG ĐIỆP | UBND xã Nậm Tăm |
81 | 000.00.47.H35.19.10.29.0013 | 29/10/2019 | 30/10/2019 | 06/11/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | VÌ THỊ TẢN | UBND xã Nậm Tăm |
82 | 000.00.47.H35.19.07.29.0033 | 30/07/2019 | 31/07/2019 | 27/09/2019 | Trễ hạn 41 ngày. | LƯỜNG VĂN THOẢNG | UBND xã Nậm Mạ |
83 | 000.00.47.H35.19.07.30.0006 | 30/07/2019 | 30/07/2019 | 31/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN CƯƠNG | UBND xã Nậm Mạ |
84 | 000.00.47.H35.19.07.30.0010 | 30/07/2019 | 30/07/2019 | 31/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A NỤ | UBND xã Tả Ngảo |
85 | 000.00.47.H35.19.07.30.0013 | 30/07/2019 | 31/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ A DẶN | UBND xã Lùng Thàng |
86 | 000.00.47.H35.19.07.30.0026 | 30/07/2019 | 31/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | QUÀNG VĂN BÓ | UBND xã Lùng Thàng |
87 | 000.00.47.H35.19.07.30.0027 | 30/07/2019 | 31/07/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | LÒ VĂN ĐIẾNG | UBND xã Lùng Thàng |
88 | 000.00.47.H35.19.08.30.0001 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | 20/09/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | CHANG A CHỨ | UBND xã Pa Khoá |
89 | 000.00.47.H35.19.08.30.0002 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | 20/09/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | LÒ VĂN HIỆP | UBND xã Lùng Thàng |
90 | 000.00.47.H35.19.08.30.0012 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | 03/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MÙA VẢNG TÙNG | UBND xã Tả Ngảo |
91 | 000.00.47.H35.19.10.30.0042 | 30/10/2019 | 31/10/2019 | 26/11/2019 | Trễ hạn 18 ngày. | LÒ VĂN KHẸO | UBND xã Căn Co |
92 | 000.00.47.H35.19.10.30.0043 | 30/10/2019 | 31/10/2019 | 01/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN DAO DAO | UBND xã Tả Ngảo |
93 | 000.00.47.H35.19.10.31.0019 | 31/10/2019 | 01/11/2019 | 26/11/2019 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | UBND xã Căn Co |