STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.44.H35.19.10.01.0001 01/10/2019 03/10/2019 04/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHƯỢNG UBND Thị trấn Tân Uyên
2 000.00.44.H35.19.09.03.0003 03/09/2019 03/09/2019 04/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A KHO UBND Thị trấn Tân Uyên
3 000.00.44.H35.19.09.03.0004 03/09/2019 03/09/2019 04/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A PHỘNG UBND Thị trấn Tân Uyên
4 000.00.44.H35.19.09.03.0009 03/09/2019 03/09/2019 04/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A CHINH UBND Thị trấn Tân Uyên
5 000.00.44.H35.19.10.03.0001 03/10/2019 03/10/2019 04/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THỰC UBND Thị trấn Tân Uyên
6 000.00.44.H35.19.10.03.0002 03/10/2019 03/10/2019 04/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN LÂM UBND Thị trấn Tân Uyên
7 000.00.44.H35.19.12.03.0011 03/12/2019 06/12/2019 09/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐĂNG
8 000.00.44.H35.19.11.05.0017 05/11/2019 05/11/2019 06/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGỌC UBND Thị trấn Tân Uyên
9 000.00.44.H35.19.11.05.0018 05/11/2019 05/11/2019 06/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG HOAN UBND Thị trấn Tân Uyên
10 000.00.44.H35.19.09.06.0002 06/09/2019 06/09/2019 18/10/2019
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIẾN UBND Thị trấn Tân Uyên
11 000.00.44.H35.19.09.09.0021 09/09/2019 12/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN TRƯỞNG
12 000.00.44.H35.19.09.11.0034 11/09/2019 11/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ VĂN ÚN UBND xã Pắc Ta
13 000.00.44.H35.19.09.11.0035 11/09/2019 11/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A DÚA UBND xã Pắc Ta
14 000.00.44.H35.19.09.11.0036 11/09/2019 11/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẾ UBND xã Pắc Ta
15 000.00.44.H35.19.09.11.0037 11/09/2019 11/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A CHÚNG UBND xã Pắc Ta
16 000.00.44.H35.19.10.11.0007 11/10/2019 11/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH KIM LIÊN UBND Thị trấn Tân Uyên
17 000.00.44.H35.19.11.12.0012 12/11/2019 12/11/2019 13/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚC UBND Thị trấn Tân Uyên
18 000.00.44.H35.19.11.12.0013 12/11/2019 12/11/2019 13/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUỲNH UBND Thị trấn Tân Uyên
19 000.00.44.H35.19.06.13.0020 13/06/2019 14/06/2019 18/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ LƯƠNG UBND Thị trấn Tân Uyên
20 000.00.44.H35.19.08.20.0034 20/08/2019 04/09/2019 09/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGẠCH
21 000.00.44.H35.19.08.20.0049 20/08/2019 04/09/2019 09/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HỌA
22 000.00.44.H35.19.10.21.0011 21/10/2019 21/10/2019 22/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TIẾN VIỆT UBND Thị trấn Tân Uyên
23 000.00.44.H35.19.08.22.0012 22/08/2019 06/09/2019 09/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG
24 000.00.44.H35.19.10.23.0020 23/10/2019 24/10/2019 25/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC HƯỞNG UBND Thị trấn Tân Uyên
25 000.00.44.H35.19.10.23.0021 23/10/2019 24/10/2019 25/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TÁM UBND Thị trấn Tân Uyên
26 000.00.44.H35.19.10.24.0001 24/10/2019 24/10/2019 25/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ UBND Thị trấn Tân Uyên
27 000.00.44.H35.19.11.25.0022 25/11/2019 26/11/2019 27/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN THUẦN UBND Thị trấn Tân Uyên
28 000.00.44.H35.19.11.25.0023 25/11/2019 26/11/2019 27/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ XUYÊN UBND Thị trấn Tân Uyên
29 000.00.44.H35.19.11.26.0005 26/11/2019 26/11/2019 13/12/2019
Trễ hạn 13 ngày.
SÙNG A PHÁI UBND xã Pắc Ta
30 000.00.44.H35.19.11.26.0006 26/11/2019 26/11/2019 13/12/2019
Trễ hạn 13 ngày.
LÒ VĂN HỞ UBND xã Pắc Ta
31 000.00.44.H35.19.06.28.0001 28/06/2019 28/06/2019 01/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ VIÊN UBND Thị trấn Tân Uyên
32 000.00.44.H35.19.10.29.0003 29/10/2019 29/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH UBND Thị trấn Tân Uyên
33 000.00.44.H35.19.10.29.0004 29/10/2019 29/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND Thị trấn Tân Uyên