CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 238 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005367.000.00.00.H35 Thủ tục thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam (TTHC cấp huyện) Đất đai
2 2.002403.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng
3 2.002400.000.00.00.H35 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
4 1.003347.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Thủy lợi
5 2.002402.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
6 1.003471.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện. Thủy lợi
7 2.002401.000.00.00.H35 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
8 2.000509.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ
9 1.003459.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên). Thủy lợi
10 1.002535.000.00.00.H35 Cấp thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
11 1.003456.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện (trên địa bàn từ 02 xã trở lên) Thủy lợi
12 1.003605.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Nông nghiệp
13 1.002522.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
14 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
15 1.003956.000.00.00.H35 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Thủy sản