Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 277 | 78 | 77 |
còn lại 0 (hồ sơ)
723
Một phần 416 (hồ sơ) Toàn trình 307 (hồ sơ) |
còn lại -3 (hồ sơ)
44
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
679
Một phần 384 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
0 | 1 | 82.5 % | 17.5 % | 0 % |
UBND Huyện Tam Đường | 14 | 0 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
420
Một phần 204 (hồ sơ) Toàn trình 212 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 7 (hồ sơ)
476
Một phần 273 (hồ sơ) Toàn trình 196 (hồ sơ) |
2 | 3 | 92.6 % | 6.9 % | 0.5 % |
UBND huyện Mường Tè | 3 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
888
Một phần 760 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
887
Một phần 757 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
0 | 1 | 81.1 % | 18.9 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 3 | 0 | 0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
461
Một phần 324 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 6 (hồ sơ)
533
Một phần 388 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
3 | 2 | 76.7 % | 22.7 % | 0.6 % |
UBND huyện Phong Thổ | 5 | 0 | 0 |
còn lại 175 (hồ sơ)
646
Một phần 288 (hồ sơ) Toàn trình 183 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 175 (hồ sơ)
642
Một phần 287 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
5 | 1 | 88.5 % | 10.7 % | 0.8 % |
UBND huyện Than Uyên | 5 | 0 | 2 |
còn lại 124 (hồ sơ)
1056
Một phần 598 (hồ sơ) Toàn trình 334 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
2
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 125 (hồ sơ)
1054
Một phần 595 (hồ sơ) Toàn trình 334 (hồ sơ) |
3 | 0 | 87.7 % | 12 % | 0.3 % |
UBND huyện Tân Uyên | 3 | 0 | 0 |
còn lại 86 (hồ sơ)
1155
Một phần 767 (hồ sơ) Toàn trình 302 (hồ sơ) |
còn lại -2 (hồ sơ)
19
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
còn lại 88 (hồ sơ)
1136
Một phần 755 (hồ sơ) Toàn trình 293 (hồ sơ) |
1 | 2 | 88.8 % | 11.1 % | 0.1 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 18 (hồ sơ)
824
Một phần 514 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 18 (hồ sơ)
827
Một phần 514 (hồ sơ) Toàn trình 295 (hồ sơ) |
8 | 7 | 79.4 % | 19.6 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 42 | 1 | 25 |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 43 | 5 | 4 |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 55 | 1 | 59 |
còn lại 19 (hồ sơ)
119
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 23 (hồ sơ)
129
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 4 (hồ sơ)
367
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 363 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
162
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 163 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
205
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 200 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 124 | 8 | 12 |
còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Công Thương | 114 | 16 | 21 |
còn lại 13 (hồ sơ)
508
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 488 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 12 (hồ sơ)
526
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 494 (hồ sơ) |
0 | 0 | 68.3 % | 31.7 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 81 | 20 | 12 |
còn lại 158 (hồ sơ)
4866
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 4706 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 331 (hồ sơ)
4997
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 4663 (hồ sơ) |
0 | 0 | 80.1 % | 19.9 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 56 | 4 | 12 |
còn lại 50 (hồ sơ)
104
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
còn lại 50 (hồ sơ)
69
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 86 | 12 | 28 |
còn lại 13 (hồ sơ)
26
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
còn lại 9 (hồ sơ)
23
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 2 | 1 | 37 |
còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 58 | 13 | 53 |
còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 66 | 43 | 5 |
còn lại 215 (hồ sơ)
1123
Một phần 670 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 218 (hồ sơ)
1413
Một phần 962 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
1 | 3 | 86.1 % | 13.8 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 109 | 4 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
14
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
1 | 0 | 92.9 % | 0 % | 7.1 % |
Sở Tài Chính | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 67 | 5 | 58 |
còn lại 41 (hồ sơ)
123
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 37 (hồ sơ)
132
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 11 | 8 | 2 |
còn lại 835 (hồ sơ)
836
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 855 (hồ sơ)
859
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 4 | 3 | 8 |
còn lại 0 (hồ sơ)
186
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
185
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
64
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
44
Một phần 44 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 79.5 % | 20.5 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 48 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%