Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 282 | 79 | 76 |
còn lại 10 (hồ sơ)
1435
Một phần 948 (hồ sơ) Toàn trình 477 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
25
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 11 (hồ sơ)
1410
Một phần 924 (hồ sơ) Toàn trình 475 (hồ sơ) |
0 | 1 | 82.3 % | 17.7 % | 0 % |
UBND Huyện Tam Đường | 14 | 0 | 0 |
còn lại 11 (hồ sơ)
932
Một phần 563 (hồ sơ) Toàn trình 358 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 10 (hồ sơ)
1004
Một phần 632 (hồ sơ) Toàn trình 362 (hồ sơ) |
9 | 3 | 82.9 % | 16.2 % | 0.9 % |
UBND huyện Mường Tè | 5 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
1667
Một phần 1440 (hồ sơ) Toàn trình 225 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình -2 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
1663
Một phần 1434 (hồ sơ) Toàn trình 227 (hồ sơ) |
0 | 1 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 3 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
831
Một phần 546 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 6 (hồ sơ)
865
Một phần 613 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
7 | 2 | 75.1 % | 24 % | 0.9 % |
UBND huyện Phong Thổ | 5 | 0 | 0 |
còn lại 380 (hồ sơ)
1270
Một phần 561 (hồ sơ) Toàn trình 329 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 380 (hồ sơ)
1264
Một phần 560 (hồ sơ) Toàn trình 324 (hồ sơ) |
8 | 1 | 86.4 % | 13 % | 0.6 % |
UBND huyện Than Uyên | 5 | 0 | 2 |
còn lại 209 (hồ sơ)
1807
Một phần 1099 (hồ sơ) Toàn trình 499 (hồ sơ) |
còn lại 9 (hồ sơ)
17
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
còn lại 200 (hồ sơ)
1790
Một phần 1095 (hồ sơ) Toàn trình 495 (hồ sơ) |
1 | 0 | 87.9 % | 12 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 3 | 0 | 0 |
còn lại 215 (hồ sơ)
2026
Một phần 1316 (hồ sơ) Toàn trình 495 (hồ sơ) |
còn lại 12 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình -9 (hồ sơ) |
còn lại 203 (hồ sơ)
2021
Một phần 1314 (hồ sơ) Toàn trình 504 (hồ sơ) |
4 | 11 | 85.1 % | 14.7 % | 0.2 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 64 (hồ sơ)
1535
Một phần 1015 (hồ sơ) Toàn trình 456 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 60 (hồ sơ)
1536
Một phần 1014 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
12 | 9 | 78.9 % | 20.3 % | 0.8 % |
Sở Xây dựng | 62 | 4 | 31 |
còn lại 1 (hồ sơ)
17
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
30
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 43 | 5 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
6
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 111 | 6 | 10 |
còn lại 674 (hồ sơ)
675
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 266 (hồ sơ)
266
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 408 (hồ sơ)
409
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
5 | 0 | 96.3 % | 2.4 % | 1.3 % |
Sở Công Thương | 116 | 16 | 21 |
còn lại 23 (hồ sơ)
885
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 832 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
6
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
còn lại 21 (hồ sơ)
879
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 836 (hồ sơ) |
0 | 0 | 66.8 % | 33.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 56 | 4 | 12 |
còn lại 52 (hồ sơ)
117
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
còn lại 50 (hồ sơ)
67
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
50
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 84 | 19 | 31 |
còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
192
Một phần 166 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 71 | 1 | 31 |
còn lại 16 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
còn lại 16 (hồ sơ)
21
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 118 | 4 | 23 |
còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
8
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
32
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96.9 % | 0 % | 3.1 % |
Sở Y tế | 82 | 5 | 60 |
còn lại 59 (hồ sơ)
202
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 135 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 53 (hồ sơ)
203
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Dân tộc và Tôn giáo (Mới) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) | 105 | 36 | 7 |
còn lại 9 (hồ sơ)
796
Một phần 771 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
292
Một phần 272 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
504
Một phần 499 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 12 | 71 % | 29 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 11 | 8 | 2 |
còn lại 1217 (hồ sơ)
1279
Một phần 62 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1440 (hồ sơ)
1466
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 4 | 3 | 8 |
còn lại 0 (hồ sơ)
315
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 315 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
307
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 307 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
117
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
107
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 77.6 % | 22.4 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
63
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
72
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 39 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%