Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 237 | 23 | 112 |
còn lại 42 (hồ sơ)
1222
Một phần 218 (hồ sơ) Toàn trình 962 (hồ sơ) |
còn lại 21 (hồ sơ)
1197
Một phần 218 (hồ sơ) Toàn trình 958 (hồ sơ) |
2 | 14 | 76.4 % | 23.4 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tam Đường | 10 | 0 | 0 |
còn lại 26 (hồ sơ)
1114
Một phần 201 (hồ sơ) Toàn trình 887 (hồ sơ) |
còn lại 22 (hồ sơ)
1118
Một phần 200 (hồ sơ) Toàn trình 896 (hồ sơ) |
4 | 7 | 86.9 % | 12.7 % | 0.4 % |
UBND huyện Mường Tè | 0 | 0 | 0 |
còn lại 19 (hồ sơ)
1828
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 1688 (hồ sơ) |
còn lại 19 (hồ sơ)
1831
Một phần 119 (hồ sơ) Toàn trình 1693 (hồ sơ) |
5 | 20 | 78.8 % | 20.9 % | 0.3 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 1 | 0 | 0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
1556
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 1490 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
1544
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 1478 (hồ sơ) |
10 | 25 | 58.5 % | 40.9 % | 0.6 % |
UBND huyện Phong Thổ | 2 | 0 | 0 |
còn lại 432 (hồ sơ)
2345
Một phần 111 (hồ sơ) Toàn trình 1802 (hồ sơ) |
còn lại 433 (hồ sơ)
2325
Một phần 110 (hồ sơ) Toàn trình 1782 (hồ sơ) |
3 | 10 | 83 % | 16.9 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 47 (hồ sơ)
2767
Một phần 607 (hồ sơ) Toàn trình 2113 (hồ sơ) |
còn lại 61 (hồ sơ)
2769
Một phần 603 (hồ sơ) Toàn trình 2105 (hồ sơ) |
0 | 6 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 85 (hồ sơ)
1629
Một phần 495 (hồ sơ) Toàn trình 1049 (hồ sơ) |
còn lại 78 (hồ sơ)
1690
Một phần 492 (hồ sơ) Toàn trình 1120 (hồ sơ) |
16 | 7 | 83.6 % | 15.5 % | 0.9 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 58 (hồ sơ)
1642
Một phần 179 (hồ sơ) Toàn trình 1405 (hồ sơ) |
còn lại 58 (hồ sơ)
1634
Một phần 179 (hồ sơ) Toàn trình 1397 (hồ sơ) |
0 | 7 | 78.4 % | 21.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 6 | 9 | 38 |
còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 1 | 39 |
còn lại 2 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
49
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 54 | 1 | 64 |
còn lại 45 (hồ sơ)
215
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
còn lại 44 (hồ sơ)
211
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 167 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 43 | 39 | 37 |
còn lại 0 (hồ sơ)
627
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 626 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
626
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 622 (hồ sơ) |
3 | 5 | 99.5 % | 0 % | 0.5 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 35 | 46 | 49 |
còn lại 3 (hồ sơ)
28
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
25
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92 % | 8 % | 0 % |
Sở Công thương | 9 | 75 | 48 |
còn lại 5 (hồ sơ)
5276
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 5225 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
5271
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 5219 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1.2 % | 98.8 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 40 | 33 | 46 |
còn lại 0 (hồ sơ)
2123
Một phần 1232 (hồ sơ) Toàn trình 891 (hồ sơ) |
còn lại 11 (hồ sơ)
2193
Một phần 1233 (hồ sơ) Toàn trình 949 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 33 | 5 | 48 |
còn lại 0 (hồ sơ)
81
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
còn lại 27 (hồ sơ)
173
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
0 | 1 | 52.6 % | 47.4 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 64 | 24 | 10 |
còn lại 0 (hồ sơ)
74
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
71
Một phần 42 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 1 | 13 | 24 |
còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở nội vụ | 26 | 3 | 54 |
còn lại 161 (hồ sơ)
256
Một phần 88 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
còn lại 175 (hồ sơ)
355
Một phần 170 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 16 | 42.8 % | 57.2 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 27 | 23 | 36 |
còn lại 22 (hồ sơ)
2760
Một phần 273 (hồ sơ) Toàn trình 2465 (hồ sơ) |
còn lại 22 (hồ sơ)
2709
Một phần 278 (hồ sơ) Toàn trình 2409 (hồ sơ) |
7 | 71 | 87.6 % | 12.1 % | 0.3 % |
Sở Tài Chính | 31 | 0 | 3 |
còn lại 18 (hồ sơ)
39
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
39
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 53 | 42 | 29 |
còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
còn lại 8 (hồ sơ)
39
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở y tế | 61 | 45 | 67 |
còn lại 27 (hồ sơ)
128
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
còn lại 27 (hồ sơ)
127
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 72 (hồ sơ) |
0 | 6 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 621 (hồ sơ)
802
Một phần 181 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 475 (hồ sơ)
583
Một phần 108 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 1 (hồ sơ)
461
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
461
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 460 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Công ty điện lực | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
152
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 109 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
152
Một phần 43 (hồ sơ) Toàn trình 109 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Công ty nước | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
97
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
101
Một phần 101 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 12 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%