Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 248 | 62 | 86 |
còn lại 196 (hồ sơ)
6542
Một phần 5016 (hồ sơ) Toàn trình 1330 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
24
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
còn lại 197 (hồ sơ)
6518
Một phần 4999 (hồ sơ) Toàn trình 1322 (hồ sơ) |
13 | 1 | 76.7 % | 23.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tam Đường | 14 | 0 | 0 |
còn lại 71 (hồ sơ)
3605
Một phần 2638 (hồ sơ) Toàn trình 896 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
43
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
còn lại 70 (hồ sơ)
3562
Một phần 2620 (hồ sơ) Toàn trình 872 (hồ sơ) |
20 | 6 | 79.5 % | 19.9 % | 0.6 % |
UBND huyện Mường Tè | 3 | 0 | 0 |
còn lại 96 (hồ sơ)
6361
Một phần 5238 (hồ sơ) Toàn trình 1027 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
93
Một phần 85 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
còn lại 94 (hồ sơ)
6268
Một phần 5153 (hồ sơ) Toàn trình 1021 (hồ sơ) |
3 | 9 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 3 | 0 | 0 |
còn lại 7 (hồ sơ)
2985
Một phần 2357 (hồ sơ) Toàn trình 621 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
9
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
còn lại 8 (hồ sơ)
2976
Một phần 2353 (hồ sơ) Toàn trình 615 (hồ sơ) |
17 | 8 | 71.3 % | 28.1 % | 0.6 % |
UBND huyện Phong Thổ | 5 | 0 | 0 |
còn lại 2298 (hồ sơ)
6447
Một phần 2958 (hồ sơ) Toàn trình 1191 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
12
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
còn lại 2297 (hồ sơ)
6435
Một phần 2955 (hồ sơ) Toàn trình 1183 (hồ sơ) |
12 | 27 | 88.9 % | 10.9 % | 0.2 % |
UBND huyện Than Uyên | 5 | 0 | 2 |
còn lại 782 (hồ sơ)
5850
Một phần 3824 (hồ sơ) Toàn trình 1244 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 831 (hồ sơ)
5916
Một phần 3822 (hồ sơ) Toàn trình 1263 (hồ sơ) |
3 | 2 | 84.3 % | 15.6 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 3 | 0 | 0 |
còn lại 847 (hồ sơ)
6741
Một phần 4676 (hồ sơ) Toàn trình 1218 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 851 (hồ sơ)
6808
Một phần 4670 (hồ sơ) Toàn trình 1287 (hồ sơ) |
36 | 20 | 83.6 % | 15.9 % | 0.5 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 221 (hồ sơ)
8785
Một phần 6988 (hồ sơ) Toàn trình 1576 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
25
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
còn lại 218 (hồ sơ)
8760
Một phần 6986 (hồ sơ) Toàn trình 1556 (hồ sơ) |
44 | 116 | 79.1 % | 20.4 % | 0.5 % |
Sở Xây dựng | 51 | 1 | 34 |
còn lại 1 (hồ sơ)
214
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 188 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
203
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
0 | 3 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 39 | 5 | 4 |
còn lại 84 (hồ sơ)
104
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 111 (hồ sơ)
131
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 64 | 1 | 50 |
còn lại 84 (hồ sơ)
694
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 610 (hồ sơ) |
còn lại 18 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 66 (hồ sơ)
675
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 609 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 28 (hồ sơ)
2384
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2354 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
còn lại 27 (hồ sơ)
2324
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 2295 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 123 | 6 | 9 |
còn lại 1 (hồ sơ)
98
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
99
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
Sở Công Thương | 110 | 11 | 20 |
còn lại 42 (hồ sơ)
27964
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 27853 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 43 (hồ sơ)
27966
Một phần 68 (hồ sơ) Toàn trình 27855 (hồ sơ) |
20 | 1 | 69.9 % | 30 % | 0.1 % |
Sở Giao thông vận tải | 95 | 16 | 19 |
còn lại 1963 (hồ sơ)
12812
Một phần 178 (hồ sơ) Toàn trình 10671 (hồ sơ) |
còn lại 51 (hồ sơ)
235
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 182 (hồ sơ) |
còn lại 1912 (hồ sơ)
12577
Một phần 176 (hồ sơ) Toàn trình 10489 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 54 | 4 | 12 |
còn lại 3 (hồ sơ)
349
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 296 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 47 (hồ sơ)
372
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
1 | 3 | 86 % | 13.7 % | 0.3 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 82 | 9 | 28 |
còn lại 44 (hồ sơ)
444
Một phần 333 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
còn lại 8 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 36 (hồ sơ)
436
Một phần 333 (hồ sơ) Toàn trình 67 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 2 | 1 | 37 |
còn lại 1 (hồ sơ)
64
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 3 (hồ sơ)
66
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.9 % | 9.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 27 | 16 | 53 |
còn lại 1 (hồ sơ)
719
Một phần 582 (hồ sơ) Toàn trình 136 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
197
Một phần 227 (hồ sơ) Toàn trình -30 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
522
Một phần 355 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 56 | 44 | 5 |
còn lại 1978 (hồ sơ)
10898
Một phần 6787 (hồ sơ) Toàn trình 2133 (hồ sơ) |
còn lại 25 (hồ sơ)
325
Một phần 299 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 1953 (hồ sơ)
10573
Một phần 6488 (hồ sơ) Toàn trình 2132 (hồ sơ) |
11 | 42 | 80.8 % | 19 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 106 | 5 | 7 |
còn lại 14 (hồ sơ)
125
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 25 (hồ sơ)
135
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 99 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 15 | 1 | 0 |
còn lại 10 (hồ sơ)
15
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 10 (hồ sơ)
15
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 87 | 4 | 46 |
còn lại 358 (hồ sơ)
1101
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 702 (hồ sơ) |
còn lại 170 (hồ sơ)
159
Một phần -7 (hồ sơ) Toàn trình -4 (hồ sơ) |
còn lại 188 (hồ sơ)
942
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình 706 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 11 | 8 | 2 |
còn lại 2716 (hồ sơ)
3867
Một phần 1149 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 798 (hồ sơ)
702
Một phần -96 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 1918 (hồ sơ)
3165
Một phần 1245 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
2 | 0 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
1536
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1536 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1535
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1535 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
431
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 431 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
428
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 428 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
421
Một phần 421 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
422
Một phần 422 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 38 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%