Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 228 | 39 | 100 |
còn lại 49 (hồ sơ)
4087
Một phần 1638 (hồ sơ) Toàn trình 2400 (hồ sơ) |
còn lại 12 (hồ sơ)
13
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 37 (hồ sơ)
4074
Một phần 1636 (hồ sơ) Toàn trình 2401 (hồ sơ) |
6 | 15 | 71.5 % | 28.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 34 (hồ sơ)
2783
Một phần 811 (hồ sơ) Toàn trình 1938 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 35 (hồ sơ)
2782
Một phần 810 (hồ sơ) Toàn trình 1937 (hồ sơ) |
17 | 10 | 87 % | 12.4 % | 0.6 % |
UBND huyện Mường Tè | 0 | 0 | 0 |
còn lại 9 (hồ sơ)
5666
Một phần 1388 (hồ sơ) Toàn trình 4269 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 7 (hồ sơ)
5692
Một phần 1387 (hồ sơ) Toàn trình 4298 (hồ sơ) |
15 | 23 | 82.9 % | 16.8 % | 0.3 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 1 | 0 | 0 |
còn lại 17 (hồ sơ)
3801
Một phần 618 (hồ sơ) Toàn trình 3166 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 14 (hồ sơ)
3861
Một phần 618 (hồ sơ) Toàn trình 3229 (hồ sơ) |
14 | 35 | 59.6 % | 40 % | 0.4 % |
UBND huyện Phong Thổ | 2 | 0 | 0 |
còn lại 905 (hồ sơ)
6144
Một phần 1648 (hồ sơ) Toàn trình 3591 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 914 (hồ sơ)
6144
Một phần 1646 (hồ sơ) Toàn trình 3584 (hồ sơ) |
18 | 17 | 84.2 % | 15.5 % | 0.3 % |
UBND huyện Than Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 41 (hồ sơ)
8436
Một phần 2756 (hồ sơ) Toàn trình 5639 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 48 (hồ sơ)
8437
Một phần 2756 (hồ sơ) Toàn trình 5633 (hồ sơ) |
3 | 7 | 86.5 % | 13.5 % | 0 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 62 (hồ sơ)
5060
Một phần 2486 (hồ sơ) Toàn trình 2512 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 65 (hồ sơ)
5094
Một phần 2483 (hồ sơ) Toàn trình 2546 (hồ sơ) |
29 | 24 | 80.5 % | 18.9 % | 0.6 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 14 (hồ sơ)
6664
Một phần 1828 (hồ sơ) Toàn trình 4822 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
39
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
còn lại 15 (hồ sơ)
6625
Một phần 1824 (hồ sơ) Toàn trình 4786 (hồ sơ) |
2 | 41 | 78.3 % | 21.7 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 40 | 4 | 17 |
còn lại 1 (hồ sơ)
138
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
108
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 96 (hồ sơ) |
1 | 15 | 97.2 % | 1.9 % | 0.9 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 40 | 5 | 3 |
còn lại 102 (hồ sơ)
111
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 139 (hồ sơ)
148
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
1 | 0 | 99.3 % | 0 % | 0.7 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 55 | 1 | 64 |
còn lại 94 (hồ sơ)
660
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 566 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 102 (hồ sơ)
666
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 564 (hồ sơ) |
0 | 1 | 98.9 % | 1.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 106 | 8 | 11 |
còn lại 5 (hồ sơ)
1740
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1735 (hồ sơ) |
còn lại -3 (hồ sơ)
46
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
còn lại 8 (hồ sơ)
1694
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1686 (hồ sơ) |
3 | 6 | 98.9 % | 0.9 % | 0.2 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 118 | 4 | 6 |
còn lại 5 (hồ sơ)
70
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
69
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
Sở Công thương | 102 | 11 | 20 |
còn lại 63 (hồ sơ)
16990
Một phần 80 (hồ sơ) Toàn trình 16847 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
30
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
còn lại 62 (hồ sơ)
16960
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 16817 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1 % | 99 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 99 | 12 | 13 |
còn lại 3101 (hồ sơ)
6372
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 3215 (hồ sơ) |
còn lại 40 (hồ sơ)
75
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
còn lại 3061 (hồ sơ)
6297
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 3182 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 66 | 5 | 15 |
còn lại 1 (hồ sơ)
301
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 259 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 28 (hồ sơ)
363
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
0 | 2 | 52.3 % | 47.7 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 84 | 9 | 8 |
còn lại 72 (hồ sơ)
341
Một phần 195 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
còn lại 66 (hồ sơ)
84
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 6 (hồ sơ)
257
Một phần 177 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 30 | 1 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
46
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
0 | 1 | 93.5 % | 6.5 % | 0 % |
Sở nội vụ | 44 | 10 | 29 |
còn lại 31 (hồ sơ)
383
Một phần 279 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 36 (hồ sơ)
450
Một phần 360 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
0 | 17 | 52.9 % | 47.1 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 45 | 44 | 5 |
còn lại 1499 (hồ sơ)
9668
Một phần 6664 (hồ sơ) Toàn trình 1505 (hồ sơ) |
còn lại 47 (hồ sơ)
155
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
còn lại 1452 (hồ sơ)
9513
Một phần 6562 (hồ sơ) Toàn trình 1499 (hồ sơ) |
6 | 114 | 85.9 % | 14 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 112 | 5 | 7 |
còn lại 4 (hồ sơ)
90
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 12 (hồ sơ)
106
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 15 | 1 | 0 |
còn lại 40 (hồ sơ)
65
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 41 (hồ sơ)
66
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở y tế | 150 | 13 | 8 |
còn lại 178 (hồ sơ)
389
Một phần 67 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 335 (hồ sơ)
545
Một phần 68 (hồ sơ) Toàn trình 142 (hồ sơ) |
0 | 23 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 1696 (hồ sơ)
2735
Một phần 1036 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 193 (hồ sơ)
501
Một phần 308 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 1503 (hồ sơ)
2234
Một phần 728 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1752
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1746 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1754
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 1748 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.7 % | 2.3 % | 0 % |
Công ty điện lực | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
446
Một phần 141 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
446
Một phần 141 (hồ sơ) Toàn trình 305 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Công ty nước | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
276
Một phần 276 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
277
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.2 % | 14.8 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 12 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%