Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 234 | 51 | 85 |
còn lại 37 (hồ sơ)
1199
Một phần 955 (hồ sơ) Toàn trình 207 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình -6 (hồ sơ) |
còn lại 37 (hồ sơ)
1190
Một phần 940 (hồ sơ) Toàn trình 213 (hồ sơ) |
1 | 0 | 75 % | 24.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 11 | 0 | 0 |
còn lại 12 (hồ sơ)
676
Một phần 487 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
còn lại 12 (hồ sơ)
647
Một phần 478 (hồ sơ) Toàn trình 157 (hồ sơ) |
8 | 1 | 76.8 % | 21.9 % | 1.3 % |
UBND huyện Mường Tè | 1 | 0 | 0 |
còn lại 36 (hồ sơ)
998
Một phần 763 (hồ sơ) Toàn trình 199 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 36 (hồ sơ)
1001
Một phần 763 (hồ sơ) Toàn trình 202 (hồ sơ) |
1 | 0 | 84.9 % | 15 % | 0.1 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 1 | 0 | 0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
549
Một phần 381 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
528
Một phần 380 (hồ sơ) Toàn trình 148 (hồ sơ) |
4 | 2 | 72.9 % | 26.3 % | 0.8 % |
UBND huyện Phong Thổ | 0 | 0 | 0 |
còn lại 590 (hồ sơ)
1765
Một phần 857 (hồ sơ) Toàn trình 318 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
26
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
còn lại 587 (hồ sơ)
1739
Một phần 854 (hồ sơ) Toàn trình 298 (hồ sơ) |
2 | 16 | 86.8 % | 13.1 % | 0.1 % |
UBND huyện Than Uyên | 2 | 0 | 0 |
còn lại 125 (hồ sơ)
1262
Một phần 846 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 162 (hồ sơ)
1324
Một phần 840 (hồ sơ) Toàn trình 322 (hồ sơ) |
2 | 0 | 81.4 % | 18.4 % | 0.2 % |
UBND huyện Tân Uyên | 0 | 0 | 0 |
còn lại 182 (hồ sơ)
1405
Một phần 986 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 180 (hồ sơ)
1445
Một phần 974 (hồ sơ) Toàn trình 291 (hồ sơ) |
8 | 6 | 79.1 % | 20.3 % | 0.6 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 42 (hồ sơ)
1726
Một phần 1347 (hồ sơ) Toàn trình 337 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
126
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
còn lại 42 (hồ sơ)
1600
Một phần 1324 (hồ sơ) Toàn trình 234 (hồ sơ) |
11 | 25 | 77.1 % | 22.3 % | 0.6 % |
Sở Xây dựng | 40 | 4 | 18 |
còn lại 0 (hồ sơ)
40
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 39 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 42 | 8 | 3 |
còn lại 2 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 28 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 55 | 1 | 64 |
còn lại 19 (hồ sơ)
175
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 19 (hồ sơ)
175
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 107 | 8 | 11 |
còn lại 0 (hồ sơ)
511
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 511 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
98
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
413
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 413 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 119 | 4 | 5 |
còn lại 7 (hồ sơ)
14
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
12
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 101 | 12 | 20 |
còn lại 7 (hồ sơ)
5289
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 5268 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 9 (hồ sơ)
5295
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 5270 (hồ sơ) |
0 | 1 | 67.1 % | 32.9 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 100 | 12 | 13 |
còn lại 563 (hồ sơ)
1506
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 924 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 578 (hồ sơ)
1514
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 914 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 70 | 5 | 15 |
còn lại 1 (hồ sơ)
83
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 45 (hồ sơ)
131
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 89 | 13 | 8 |
còn lại 3 (hồ sơ)
102
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
97
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 30 | 2 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 51 | 4 | 28 |
còn lại 30 (hồ sơ)
90
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
còn lại 28 (hồ sơ)
19
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình -30 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
71
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
1 | 0 | 94.4 % | 4.2 % | 1.4 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 44 | 5 |
còn lại 348 (hồ sơ)
2231
Một phần 1412 (hồ sơ) Toàn trình 471 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
20
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 344 (hồ sơ)
2211
Một phần 1398 (hồ sơ) Toàn trình 469 (hồ sơ) |
2 | 10 | 83.3 % | 16.6 % | 0.1 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 102 | 6 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 15 | 2 | 0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 124 | 8 | 19 |
còn lại 55 (hồ sơ)
173
Một phần 12 (hồ sơ) Toàn trình 106 (hồ sơ) |
còn lại 13 (hồ sơ)
29
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
còn lại 42 (hồ sơ)
144
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.3 % | 9.7 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 8 | 8 | 2 |
còn lại 254 (hồ sơ)
707
Một phần 452 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 78 (hồ sơ)
235
Một phần 157 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 176 (hồ sơ)
472
Một phần 295 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
386
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
386
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 386 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
54
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
70
Một phần 70 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 36 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%