Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 217 | 62 | 95 |
còn lại 139 (hồ sơ)
3949
Một phần 3077 (hồ sơ) Toàn trình 733 (hồ sơ) |
còn lại 20 (hồ sơ)
60
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
còn lại 119 (hồ sơ)
3889
Một phần 3062 (hồ sơ) Toàn trình 708 (hồ sơ) |
4 | 0 | 75.3 % | 24.6 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tam Đường | 12 | 0 | 0 |
còn lại 60 (hồ sơ)
2190
Một phần 1623 (hồ sơ) Toàn trình 507 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
19
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 56 (hồ sơ)
2171
Một phần 1613 (hồ sơ) Toàn trình 502 (hồ sơ) |
15 | 6 | 79.1 % | 20.2 % | 0.7 % |
UBND huyện Mường Tè | 2 | 0 | 0 |
còn lại 89 (hồ sơ)
3469
Một phần 2805 (hồ sơ) Toàn trình 575 (hồ sơ) |
còn lại 6 (hồ sơ)
38
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
còn lại 83 (hồ sơ)
3431
Một phần 2803 (hồ sơ) Toàn trình 545 (hồ sơ) |
1 | 4 | 82.9 % | 17.1 % | 0 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 1 | 0 | 0 |
còn lại 6 (hồ sơ)
1528
Một phần 1132 (hồ sơ) Toàn trình 390 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
14
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
còn lại 7 (hồ sơ)
1514
Một phần 1127 (hồ sơ) Toàn trình 380 (hồ sơ) |
8 | 5 | 72.7 % | 26.8 % | 0.5 % |
UBND huyện Phong Thổ | 1 | 0 | 0 |
còn lại 1348 (hồ sơ)
4067
Một phần 1892 (hồ sơ) Toàn trình 827 (hồ sơ) |
còn lại 5 (hồ sơ)
7
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 1343 (hồ sơ)
4060
Một phần 1893 (hồ sơ) Toàn trình 824 (hồ sơ) |
7 | 25 | 88.8 % | 11 % | 0.2 % |
UBND huyện Than Uyên | 3 | 0 | 0 |
còn lại 441 (hồ sơ)
3555
Một phần 2379 (hồ sơ) Toàn trình 735 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 478 (hồ sơ)
3616
Một phần 2376 (hồ sơ) Toàn trình 762 (hồ sơ) |
2 | 0 | 83.8 % | 16.1 % | 0.1 % |
UBND huyện Tân Uyên | 1 | 0 | 0 |
còn lại 547 (hồ sơ)
3984
Một phần 2772 (hồ sơ) Toàn trình 665 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 546 (hồ sơ)
4058
Một phần 2766 (hồ sơ) Toàn trình 746 (hồ sơ) |
22 | 13 | 82.8 % | 16.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 4 | 0 | 0 |
còn lại 135 (hồ sơ)
4779
Một phần 3638 (hồ sơ) Toàn trình 1006 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
còn lại 135 (hồ sơ)
4753
Một phần 3636 (hồ sơ) Toàn trình 982 (hồ sơ) |
26 | 64 | 80.7 % | 18.7 % | 0.6 % |
Sở Xây dựng | 26 | 1 | 34 |
còn lại 0 (hồ sơ)
130
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 116 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
119
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
0 | 3 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 45 | 5 | 4 |
còn lại 12 (hồ sơ)
22
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 37 (hồ sơ)
47
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 60 | 0 | 65 |
còn lại 52 (hồ sơ)
488
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 436 (hồ sơ) |
còn lại 4 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
còn lại 48 (hồ sơ)
480
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 432 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 11 (hồ sơ)
1490
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1479 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
còn lại 11 (hồ sơ)
1429
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1418 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 117 | 6 | 7 |
còn lại 1 (hồ sơ)
72
Một phần 55 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
72
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
Sở Công Thương | 109 | 11 | 20 |
còn lại 26 (hồ sơ)
17137
Một phần 52 (hồ sơ) Toàn trình 17059 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 29 (hồ sơ)
17137
Một phần 47 (hồ sơ) Toàn trình 17061 (hồ sơ) |
20 | 1 | 69.7 % | 30.2 % | 0.1 % |
Sở Giao thông vận tải | 95 | 16 | 19 |
còn lại 1126 (hồ sơ)
5674
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 4446 (hồ sơ) |
còn lại 45 (hồ sơ)
288
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 243 (hồ sơ) |
còn lại 1081 (hồ sơ)
5386
Một phần 102 (hồ sơ) Toàn trình 4203 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 71 | 4 | 15 |
còn lại 3 (hồ sơ)
162
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 139 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 47 (hồ sơ)
216
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 164 (hồ sơ) |
0 | 3 | 94 % | 6 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 75 | 9 | 28 |
còn lại 8 (hồ sơ)
226
Một phần 168 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 6 (hồ sơ)
229
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 52 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 2 | 1 | 37 |
còn lại 2 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 3 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 14 | 16 | 54 |
còn lại 0 (hồ sơ)
513
Một phần 415 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
55
Một phần 76 (hồ sơ) Toàn trình -21 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
458
Một phần 339 (hồ sơ) Toàn trình 119 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 47 | 44 | 5 |
còn lại 1221 (hồ sơ)
7361
Một phần 4721 (hồ sơ) Toàn trình 1419 (hồ sơ) |
còn lại 10 (hồ sơ)
387
Một phần 382 (hồ sơ) Toàn trình -5 (hồ sơ) |
còn lại 1211 (hồ sơ)
6974
Một phần 4339 (hồ sơ) Toàn trình 1424 (hồ sơ) |
0 | 30 | 81.7 % | 18.3 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 104 | 5 | 7 |
còn lại 6 (hồ sơ)
74
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 11 (hồ sơ)
78
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 17 | 1 | 0 |
còn lại 8 (hồ sơ)
13
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 8 (hồ sơ)
13
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 90 | 7 | 46 |
còn lại 264 (hồ sơ)
816
Một phần 30 (hồ sơ) Toàn trình 522 (hồ sơ) |
còn lại 163 (hồ sơ)
202
Một phần -6 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
còn lại 101 (hồ sơ)
614
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 477 (hồ sơ) |
0 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 11 | 8 | 2 |
còn lại 859 (hồ sơ)
2004
Một phần 1144 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 333 (hồ sơ)
366
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 526 (hồ sơ)
1638
Một phần 1111 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
1008
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1008 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1007
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1007 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
251
Một phần 251 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
268
Một phần 268 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
250
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 250 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
257
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 257 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 40 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%