Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND thành phố Lai Châu | 283 | 72 | 77 |
còn lại 0 (hồ sơ)
274
Một phần 142 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
còn lại -1 (hồ sơ)
26
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
248
Một phần 133 (hồ sơ) Toàn trình 114 (hồ sơ) |
0 | 0 | 87.9 % | 12.1 % | 0 % |
UBND Huyện Tam Đường | 14 | 0 | 0 |
còn lại 2 (hồ sơ)
146
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 79 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
217
Một phần 135 (hồ sơ) Toàn trình 78 (hồ sơ) |
0 | 1 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND huyện Mường Tè | 3 | 0 | 0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
341
Một phần 279 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
29
Một phần 23 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
312
Một phần 256 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
1 | 0 | 87.5 % | 12.2 % | 0.3 % |
UBND huyện Nậm Nhùn | 3 | 0 | 0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
198
Một phần 139 (hồ sơ) Toàn trình 59 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
273
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 66 (hồ sơ) |
2 | 2 | 75.5 % | 23.8 % | 0.7 % |
UBND huyện Phong Thổ | 5 | 0 | 0 |
còn lại 73 (hồ sơ)
271
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 73 (hồ sơ)
269
Một phần 105 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
5 | 0 | 91.1 % | 7.1 % | 1.8 % |
UBND huyện Than Uyên | 5 | 0 | 2 |
còn lại 69 (hồ sơ)
315
Một phần 135 (hồ sơ) Toàn trình 111 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
7
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
còn lại 67 (hồ sơ)
308
Một phần 134 (hồ sơ) Toàn trình 107 (hồ sơ) |
2 | 0 | 89.9 % | 9.4 % | 0.7 % |
UBND huyện Tân Uyên | 3 | 0 | 0 |
còn lại 40 (hồ sơ)
436
Một phần 293 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 43 (hồ sơ)
472
Một phần 292 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
1 | 1 | 89.4 % | 10.4 % | 0.2 % |
UBND huyện Sìn Hồ | 6 | 0 | 0 |
còn lại 13 (hồ sơ)
310
Một phần 181 (hồ sơ) Toàn trình 116 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
còn lại 13 (hồ sơ)
302
Một phần 181 (hồ sơ) Toàn trình 108 (hồ sơ) |
3 | 1 | 79.5 % | 19.5 % | 1 % |
Sở Xây dựng | 55 | 1 | 12 |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 43 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 55 | 1 | 59 |
còn lại 16 (hồ sơ)
66
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 11 (hồ sơ)
71
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 109 | 7 | 11 |
còn lại 1 (hồ sơ)
99
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
còn lại 1 (hồ sơ)
82
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
1 | 0 | 96.3 % | 2.4 % | 1.3 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 124 | 8 | 12 |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 114 | 16 | 21 |
còn lại 6 (hồ sơ)
254
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 245 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 4 (hồ sơ)
264
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 249 (hồ sơ) |
0 | 0 | 62.5 % | 37.5 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 81 | 20 | 12 |
còn lại 67 (hồ sơ)
3799
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 3731 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 86 (hồ sơ)
3880
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3792 (hồ sơ) |
0 | 0 | 74.6 % | 25.4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 55 | 4 | 13 |
còn lại 26 (hồ sơ)
42
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
còn lại 26 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 86 | 12 | 28 |
còn lại 4 (hồ sơ)
10
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
12
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 2 | 1 | 37 |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 75 % | 25 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 55 | 16 | 53 |
còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 21 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 64 | 45 | 5 |
còn lại 164 (hồ sơ)
531
Một phần 276 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 156 (hồ sơ)
732
Một phần 487 (hồ sơ) Toàn trình 89 (hồ sơ) |
1 | 0 | 88.5 % | 11.3 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 109 | 4 | 7 |
còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 1 (hồ sơ)
6
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 67 | 5 | 58 |
còn lại 37 (hồ sơ)
69
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
còn lại 35 (hồ sơ)
13
Một phần -9 (hồ sơ) Toàn trình -13 (hồ sơ) |
còn lại 2 (hồ sơ)
56
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 11 | 8 | 2 |
còn lại 335 (hồ sơ)
335
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 45 (hồ sơ)
42
Một phần -3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 290 (hồ sơ)
293
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 6 | 3 | 6 |
còn lại 0 (hồ sơ)
76
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 76 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 73 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu | 0 | 2 | 1 |
còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Lai Châu | 4 | 12 | 2 |
còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
còn lại 0 (hồ sơ)
17
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 17 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%