CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 26 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.009331.000.00.00.H35 Thủ tục hành chính thẩm định thành lập tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế
2 1.009332.000.00.00.H35 Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế
3 2.002156.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển công chức Công chức, viên chức
4 1.005385.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Công chức, viên chức
5 1.005388.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên chức Công chức, viên chức
6 1.005392.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển viên chức Công chức, viên chức
7 1.005393.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức Công chức, viên chức
8 1.005394.000.00.00.H35 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Công chức, viên chức
9 1.009333.000.00.00.H35 Thủ tục hành chính thẩm định giải thể tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế
10 2.000449.000.00.00.H35 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Thi đua - khen thưởng
11 1.000934.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Thi đua - khen thưởng
12 1.000924.000.00.00.H35 Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Thi đua - khen thưởng
13 2.000287.000.00.00.H35 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc Thi đua - khen thưởng
14 2.000437.000.00.00.H35 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề Thi đua - khen thưởng
15 1.000898.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề Thi đua - khen thưởng