CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 41 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.008891.000.00.00.H35 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
2 1.007767.000.00.00.H35 Bán nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
3 1.007766.000.00.00.H35 Cho thuê nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước Nhà ở và công sở
4 1.009977.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án): Hoạt động xây dựng
5 1.008989.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
6 1.002572.000.00.00.H35 Cấp mới chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
7 1.008990.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
8 1.006871.000.00.00.H35 Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng Vật liệu xây dựng
9 1.008991.000.00.00.H35 Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
10 1.002504.000.00.00.H35 Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản: Do bị mất, bị rách, bị cháy, bị hủy hoại do thiên tai hoặc lý do bất khả kháng Kinh doanh bất động sản
11 1.008992.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
12 1.008993.000.00.00.H35 Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
13 1.007763.000.00.00.H35 Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh Nhà ở và công sở
14 1.007750.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua Nhà ở và công sở
15 1.009981.000.00.00.H35 Điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài thuộc dự án nhóm B, nhóm C Hoạt động xây dựng