CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 25 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp huyện) Hộ tịch
2 2.001263.000.00.00.H35 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
3 1.002425.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
4 2.000884.000.00.00.H35 (Cấp xã) Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
5 2.000635.000.00.00.H35 (Cấp xã) Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
6 2.001283.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
7 2.000615.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
8 1.005461.000.00.00.H35 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch
9 2.000913.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
10 2.000992.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực
11 2.001050.000.00.00.H35 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực
12 1.001022.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
13 2.000528.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
14 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch
15 2.000748.000.00.00.H35 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Hộ tịch