Đăng ký
Đăng nhập
Bộ thủ tục
Nộp hồ sơ trực tuyến
Tra cứu hồ sơ
Thanh toán trực tuyến
Dịch vụ khác
Tin tức
Tải App Mobile
Quyết định công bố
Khảo sát
Hotline
Điều khoản và dịch vụ
Văn bản xin lỗi
Đánh giá cơ quan
Thống kê
Tra cứu thông tin BHXH
Cấp mã số cho các đơn vị có quan hệ với ngân sách
Danh sách hồ sơ doanh nghiệp
Đánh giá - Phản ánh
Đánh giá công chức
Hỗ trợ công dân
Phản ánh kiến nghị
Hỏi đáp
Công khai,đánh giá chất lượng giải quyết TTHC năm 2022
Đăng ký
Đăng nhập
CƠ QUAN THỰC HIỆN
THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG
Dịch vụ công còn lại:
1421
Dịch vụ công một phần:
197
Dịch vụ công toàn trình:
349
Tổng số dịch vụ công:
1967
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa:
Cơ quan:
-Tất cả-
UBND thành phố Lai Châu
UBND Huyện Tam Đường
UBND huyện Mường Tè
UBND huyện Nậm Nhùn
UBND huyện Phong Thổ
UBND huyện Than Uyên
UBND huyện Tân Uyên
UBND huyện Sìn Hồ
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Xây dựng
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Tư pháp
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội
Sở Công Thương
Sở Giao thông vận tải
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Ngoại Vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Sở Thông Tin Và Truyền Thông
Sở Nội vụ
Sở Tài Chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Y tế
Ban Dân tộc
Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Lai Châu
Bảo hiểm xã hội tỉnh
Công An Tỉnh
Công ty Cổ phần Nước sạch Lai Châu
Công ty Điện lực Lai Châu
Cục Thuế Tỉnh Lai Châu
Thanh Tra Tỉnh
Bộ thủ tục hành chính cấp Huyện
Bộ thủ tục hành chính cấp Xã
Lĩnh vực thực hiện:
-- Tất cả --
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
Công chức, viên chức
Dược phẩm
Giám định y khoa
Khám bệnh, chữa bệnh
Mỹ phẩm
Trang thiết bị và công trình y tế
Tài chính y tế
Tổ chức cán bộ
Y Dược cổ truyền
Y tế Dự phòng
Đào tạo, Nghiên cứu khoa học và Công nghệ thông tin
Mức độ DVC:
-- Tất cả --
còn lại
Một phần
Toàn trình
Cấp thủ tục:
-- Tất cả --
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Tìm kiếm
Tìm thấy
121
thủ tục
Hiển thị
5
15
25
50
75
100
dòng/trang
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Cơ Quan
Lĩnh vực
1
1.006422.000.00.00.H35
còn lại
Cấp mới giấy chứng nhận đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định các trường hợp HIV dương tính thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Sở Y tế
Y tế Dự phòng
2
2.001191.000.00.00.H35
còn lại
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra chặt
Sở Y tế
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
3
1.002867.000.00.00.H35
còn lại
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường
Sở Y tế
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
4
1.001086.000.00.00.H35
còn lại
Phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế
Sở Y tế
Khám bệnh, chữa bệnh
5
1.004600.000.00.00.H35
còn lại
Chuyển tiếp điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện đối với người nghiện chất dạng thuốc phiện được trở về cộng đồng từ cơ sở quản lý
Sở Y tế
Y tế Dự phòng
6
1.003094.000.00.00.H35
còn lại
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra giảm
Sở Y tế
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
7
1.004599.000.00.00.H35
còn lại
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất)
Sở Y tế
Dược phẩm
8
1.003073.000.00.00.H35
còn lại
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.
Sở Y tế
Mỹ phẩm
9
1.003108.000.00.00.H35
còn lại
Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi.
Sở Y tế
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
10
1.004616.000.00.00.H35
còn lại
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ
Sở Y tế
Dược phẩm
11
2.000552.000.00.00.H35
còn lại
Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm
Sở Y tế
Khám bệnh, chữa bệnh
12
1.003332.000.00.00.H35
còn lại
Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
Sở Y tế
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
13
2.000981.000.00.00.H35
còn lại
Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa
Sở Y tế
Y tế Dự phòng
14
1.003348.000.00.00.H35
còn lại
Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi
Sở Y tế
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
15
1.011798.000.00.00.H35
còn lại
Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật
Sở Y tế
Giám định y khoa
Trang đầu
«
1
2
3
4
5
6
7
»
Trang cuối