CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 16 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1 1.005384.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
2 2.002156.000.00.00.H35 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
3 1.005385.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
4 2.002157.000.00.00.H35 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
5 1.005394.000.00.00.H35 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
6 1.010196.000.00.00.H35 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ Nhà nước
7 1.012392.000.00.00.H35 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
8 1.012393.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
9 1.012395.000.00.00.H35 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
10 1.012396.000.00.00.H35 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
11 1.012398.000.00.00.H35 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
12 1.012399.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
13 1.012299.000.00.00.H35 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Sở Nội vụ Công chức, viên chức
14 1.012402.000.00.00.H35 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng
15 1.012403.000.00.00.H35 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - khen thưởng