CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 26 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp huyện) Hộ tịch
2 1.002425.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
3 2.000884.000.00.00.H35 (Cấp xã) Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
4 2.001035.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Chứng thực
5 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
6 1.001029.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Văn hóa
7 2.001263.000.00.00.H35 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
8 2.000992.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực
9 2.001283.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
10 2.000528.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
11 1.005461.000.00.00.H35 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch
12 2.000843.000.00.00.H35 (Cấp xã) Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận (Cấp xã) Chứng thực
13 1.001022.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
14 1.004884.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch
15 1.004772.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch