CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 46 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.002285.000.00.00.H35 Đăng ký khai thác tuyến. Đường bộ
2 2.002286.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép kinh doanh hoặc Giấy phép kinh doanh bị thu hồi, bị tước quyền sử dụng Đường bộ
3 2.002287.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô đối với trường hợp Giấy phép kinh doanh bị mất, bị hỏng Đường bộ
4 2.002288.000.00.00.H35 Cấp phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Đường bộ
5 2.002289.000.00.00.H35 Cấp lại phù hiệu xe ô tô kinh doanh vận tải (kinh doanh vận tải hành khách: bằng xe ô tô theo tuyến cố định, bằng xe buýt theo tuyến cố định, bằng xe taxi, xe hợp đồng; kinh doanh vận tải hàng hóa: bằng công-ten-nơ, xe ô tô đầu kéo kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc, xe ô tô tải kinh doanh vận tải hàng hóa thông thường và xe taxi tải) Đường bộ
6 2.001659.000.00.00.H35 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
7 1.003930.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
8 1.001826.000.00.00.H35 Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Đường bộ
9 1.004993.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) Đường bộ
10 2.001211.000.00.00.H35 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thủy nội địa
11 1.000703.000.00.00.H35 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Đường bộ
12 1.001765.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe Đường bộ
13 1.002325.000.00.00.H35 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Đường bộ
14 1.002334.000.00.00.H35 Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách định kỳ giữa Việt Nam và Trung Quốc Đường bộ
15 1.002357.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc loại A, B, C, E, F, G cho phương tiện của Việt Nam Đường bộ