CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 237 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001261.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
2 2.002403.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng
3 2.000794.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Thể dục thể thao
4 1.001874.000.00.00.H35 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
5 2.002400.000.00.00.H35 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
6 2.002402.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
7 2.002401.000.00.00.H35 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
8 1.002535.000.00.00.H35 Cấp thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
9 1.003103.000.00.00.H35 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
10 1.002522.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
11 2.000337.000.00.00.H35 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất Thi đua - khen thưởng
12 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
13 1.003185.000.00.00.H35 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
14 1.003827.000.00.00.H35 Thủ tục thành lập Hội. Tổ chức phi chính phủ
15 1.003841.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận Ban Vận động thành lập hội Tổ chức phi chính phủ