CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 233 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.002400.000.00.00.H35 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
2 2.002403.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng
3 2.001947.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Trẻ Em
4 2.002402.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
5 1.004944.000.00.00.H35 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Trẻ Em
6 2.002401.000.00.00.H35 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
7 1.002535.000.00.00.H35 Cấp thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
8 1.002522.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
9 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
10 2.001449.000.00.00.H35 Thủ tục miễn nhiệm tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
11 1.003807.000.00.00.H35 Thủ tục phê duyệt Điều lệ Hội Tổ chức phi chính phủ
12 1.005203.000.00.00.H35 Thủ tục đổi tên quỹ Tổ chức phi chính phủ
13 1.001662.000.00.00.H35 Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) Tài nguyên nước
14 1.003622.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Văn hóa
15 2.000184.000.00.00.H35 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện