CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 238 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.002400.000.00.00.H35 Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
2 2.002403.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng
3 2.001947.000.00.00.H35 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Trẻ Em
4 2.002402.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
5 1.004944.000.00.00.H35 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Trẻ Em
6 2.002401.000.00.00.H35 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
7 1.002535.000.00.00.H35 Cấp thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
8 1.002522.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
9 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
10 2.001824.000.00.00.H35 Chuyển đổi trường phổ thông dân tộc bán trú Giáo dục Dân tộc
11 1.001653.000.00.00.H35 Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ xã hội
12 2.002165.000.00.00.H35 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Bồi thường nhà nước
13 2.002190.000.00.00.H35 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Bồi thường nhà nước
14 2.001008.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Chứng thực
15 2.001019.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực di chúc Chứng thực