CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 27 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001885.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
2 2.001009.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Chứng thực
3 2.001035.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Chứng thực
4 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch (cấp huyện) Hộ tịch
5 2.000986.000.00.00.H35 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
6 1.001029.000.00.00.H35 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Văn hóa
7 2.001050.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản. Chứng thực
8 1.002425.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng
9 2.000884.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
10 2.000913.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
11 2.000992.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chứng thực
12 2.001016.000.00.00.H35 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực
13 2.000884.000.00.00.H35 (Cấp xã) Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
14 2.000635.000.00.00.H35 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
15 2.000615.000.00.00.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước