CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 236 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.006445.000.00.00.H35 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
2 2.002403.000.00.00.H35 Thủ tục thực hiện việc giải trình Phòng, chống tham nhũng
3 1.001279.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
4 2.002402.000.00.00.H35 Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình Phòng, chống tham nhũng
5 2.002401.000.00.00.H35 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Phòng, chống tham nhũng
6 1.002535.000.00.00.H35 Cấp thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
7 1.002522.000.00.00.H35 Cấp lại thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
8 2.001058.000.00.00.H35 Đổi thẻ bảo hiểm y tế Tài chính y tế
9 1.001639.000.00.00.H35 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học). Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
10 1.004827.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Hộ tịch
11 1.003141.000.00.00.H35 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
12 1.001228.000.00.00.H35 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Tôn giáo Chính phủ
13 1.001028.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Tôn giáo Chính phủ
14 1.001090.000.00.00.H35 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Tôn giáo Chính phủ
15 1.001098.000.00.00.H35 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Tôn giáo Chính phủ