CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2094 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1531 1.013754.H35 Giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Thường xuyên
1532 1.013764.H35 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp
1533 1.013905.H35 Gia hạn giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Sở Khoa học và Công nghệ Viễn thông và Internet
1534 1.013976.H35 Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng, loại hình dịch vụ viễn thông cố định mặt đất (dịch vụ viễn thông cung cấp trên mạng viễn thông cố định mặt đất) Sở Khoa học và Công nghệ Viễn thông và Internet
1535 1.003976.000.00.00.H35 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
1536 1.014197.H35 Cấp lại giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm
1537 1.012567.000.00.00.H35 Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp tỉnh quản lý Sở Công Thương Tài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý
1538 1.012960.000.00.00.H35 Điều chỉnh, bổ sung, gia hạn giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1539 3.000315.000.00.00.H35 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục Thường xuyên
1540 1.012934.000.00.00.H35 THỦ TỤC XÉT TUYỂN CÔNG CHỨC. Sở Nội vụ Công chức, viên chức
1541 1.012942.000.00.00.H35 THỦ TỤC BÁO CÁO TỔ CHỨC ĐẠI HỘI THÀNH LẬP, ĐẠI HỘI NHIỆM KỲ, ĐẠI HỘI BẤT THƯỜNG CỦA HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
1542 1.012943.000.00.00.H35 THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP TỈNH) Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
1543 1.013022.000.00.00.H35 Hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ . Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
1544 1.012927.000.00.00.H35 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh). Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)
1545 1.012929.000.00.00.H35 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI (CẤP TỈNH). Sở Nội vụ Quản lý nhà nước về hội, quỹ (Bộ Nội vụ)