CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2631 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1561 1.001686.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thú y
1562 1.004839.000.00.00.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thú y
1563 2.001064.000.00.00.H35 Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thú y
1564 1.002338.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thú y
1565 2.000873.000.00.00.H35 Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường (Mới) Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1566 1.013234.000.00.00.H35 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
1567 1.013239.000.00.00.H35 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Công Thương Hoạt động xây dựng
1568 1.000965.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1569 1.000998.000.00.00.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất tiền chất thuốc nổ Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1570 1.013058.000.00.00.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
1571 3.000297.000.00.00.H35 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1572 3.000298.000.00.00.H35 Cho phép trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao hoạt động giáo dục trở lại Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1573 3.000299.000.00.00.H35 Sáp nhập, chia, tách trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1574 3.000300.000.00.00.H35 Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác
1575 3.000301.000.00.00.H35 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường dành cho người khuyết tật Sở Giáo dục và Đào tạo Các cơ sở giáo dục khác