CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2001 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1576 1.013833.H35 Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc thay đổi số hiệu hoặc địa chỉ của thửa đất; thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề; giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên Sở Nông nghiệp và Môi trường Đất đai
1577 1.013234.000.00.00.H35 Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh; Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng
1578 1.013239.000.00.00.H35 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Hoạt động xây dựng
1579 3.000496.H35 Cấp lại mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES Sở Nông nghiệp và Môi trường Kiểm lâm
1580 3.000180.H35 Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
1581 3.000501.H35 Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là tổ chức thuộc địa phương quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Lâm nghiệp
1582 1.008603.H35 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước
1583 1.003741.H35 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đăng kiểm tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản
1584 1.003726.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đăng kiểm tàu cá Sở Nông nghiệp và Môi trường Thủy sản (Bộ Nông nghiệp và Môi trường)
1585 2.000066.H35 Cấp lại chứng chỉ kiểm định viên Sở Công Thương An toàn, vệ sinh lao động
1586 2.000140.H35 Cấp chứng chỉ kiểm định viên Sở Công Thương An toàn, vệ sinh lao động
1587 1.003929.H35 Đăng ký thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm kiểm chứng về an toàn thực phẩm Sở Công Thương An toàn thực phẩm
1588 1.003951.H35 Đăng ký gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước Sở Công Thương An toàn thực phẩm
1589 2.001278.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh sản phẩm thực phẩm Sở Công Thương An toàn thực phẩm
1590 2.001293.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, cơ sở vừa sản xuất vừa kinh doanh thực phẩm do Bộ Công Thương thực hiện Sở Công Thương An toàn thực phẩm