CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2001 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1621 1.012438.H35 Cấp Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1622 1.012439.H35 Cấp lại Giấy phép kinh doanh hoá chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1623 1.012440.H35 Cấp điều chỉnh Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1624 1.012441.H35 Cấp Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1625 1.012442.H35 Cấp lại Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1626 1.012443.H35 Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1627 2.000257.H35 Cấp phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1628 2.001585.H35 Cấp điều chỉnh giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
1629 2.001722.H35 Cấp lại giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, hóa chất bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1630 1.000704.H35 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini Sở Công Thương Kinh doanh khí
1631 1.000706.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu CNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
1632 1.000709.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất chai LPG mini Sở Công Thương Kinh doanh khí
1633 1.005184.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
1634 1.005372.H35 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG Sở Công Thương Kinh doanh khí
1635 2.001424.H35 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí