CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2631 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1636 2.000219.000.00.00.H35 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Sở Nội vụ Việc làm
1637 1.000362.000.00.00.H35 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Sở Nội vụ Việc làm
1638 1.000401.000.00.00.H35 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Sở Nội vụ Việc làm
1639 1.001966.000.00.00.H35 Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1640 1.001973.000.00.00.H35 Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1641 1.001978.000.00.00.H35 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1642 1.009811.000.00.00.H35 Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). Sở Nội vụ Việc làm
1643 1.009874.000.00.00.H35 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1644 2.000178.000.00.00.H35 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Sở Nội vụ Việc làm
1645 2.000205.000.00.00.H35 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm
1646 2.001953.000.00.00.H35 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Sở Nội vụ Việc làm
1647 1.001865.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1648 1.009873.000.00.00.H35 Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Nội vụ Việc làm
1649 2.000192.000.00.00.H35 Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Sở Nội vụ Việc làm
1650 1.008603.H35 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Sở Tài Chính Quản lý thuế, phí, lệ phí và thu khác của ngân sách nhà nước