CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2094 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1636 1.014272.H35 Cấp đổi giấy phép khai thác khoáng sản (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1637 1.014273.H35 Thăm dò bổ sung để nâng cấp tài nguyên, trữ lượng khoáng sản (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1638 1.014274.H35 Phê duyệt đề án đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1639 1.014276.H35 Điều chỉnh nội dung đề án đóng cửa mỏ khoáng sản đã được phê duyệt (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1640 1.014277.H35 Chấp thuận phương án đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1641 1.014278.H35 Quyết định đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1642 1.014279.H35 Cấp giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1643 1.014280.H35 Gia hạn giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1644 1.014281.H35 Điều chỉnh giấy phép thai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1645 1.014282.H35 Trả lại giấy phép thai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1646 1.014283.H35 Chấp thuận chuyển nhượng quyền khai thác tận thu khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1647 1.014285.H35 Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1648 1.014286.H35 Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1649 1.014287.H35 Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
1650 1.014288.H35 Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản