CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2115 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1726 1.000172.H35 Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn điếu thuốc lá để sản xuất sản phẩm thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công xuất khẩu sản phẩm thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1727 1.000363.H35 Cấp phép nhập khẩu tự động thuốc lá điếu, xì gà Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1728 1.000667.H35 Nhập khẩu máy móc, thiết bị chuyên ngành thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1729 1.000911.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1730 1.000948.H35 Cấp lại Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1731 1.000949.H35 Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá để chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1732 1.000981.H35 Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1733 1.004007.H35 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1734 1.013780.H35 Nhượng bán, xuất khẩu, tái xuất, thanh lý máy móc thiết bị chuyên ngành thuốc lá của các doanh nghiệp sản xuất thuốc lá, chế biến nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1735 2.000209.H35 Nhập khẩu thuốc lá nhằm mục đích phi thương mại Sở Công Thương Công nghiệp tiêu dùng
1736 1.013416.000.00.00.H35 Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện thuộc thẩm quyền cấp của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Sở Công Thương Điện
1737 2.000147.H35 Cấp Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp Sở Công Thương Khoa học công nghệ
1738 1.003724.H35 Cấp giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, bảng 3 Sở Công Thương Hóa chất
1739 1.003775.H35 Cấp lại giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất
1740 1.003820.H35 Cấp giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 Sở Công Thương Hóa chất